Chuyển đổi 100 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 100 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB bằng 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
14:09, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00017938 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.976.539.376 CN¥. Shiba Inu tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.46%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.512.450.521.972 US$ và tổng cung lưu thông là 589.260.479.615.206,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 13.
Vốn hóa thị trường
105,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,26 NT US$
Khối lượng (24h)
11,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:09 , việc chuyển đổi 100 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.017938 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00017938 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000179
CNY
0.1
SHIB
0,00001794
CNY
1
SHIB
0,00017938
CNY
2
SHIB
0,00035876
CNY
3
SHIB
0,00053814
CNY
5
SHIB
0,00089690
CNY
10
SHIB
0,00179380
CNY
20
SHIB
0,00358760
CNY
25
SHIB
0,00448450
CNY
50
SHIB
0,00896900
CNY
100
SHIB
0,01793800
CNY
250
SHIB
0,04484500
CNY
500
SHIB
0,08969000
CNY
1000
SHIB
0,17938000
CNY
2500
SHIB
0,44845000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
55,7476
SHIB
0.1
CNY
557,476
SHIB
1
CNY
5.574,757
SHIB
2
CNY
11.149,515
SHIB
3
CNY
16.724,272
SHIB
5
CNY
27.873,787
SHIB
10
CNY
55.747,575
SHIB
20
CNY
111.495,15
SHIB
25
CNY
139.368,937
SHIB
50
CNY
278.737,875
SHIB
100
CNY
557.475,75
SHIB
250
CNY
1.393.689,375
SHIB
500
CNY
2.787.378,749
SHIB
1000
CNY
5.574.757,498
SHIB
2500
CNY
13.936.893,745
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 14:09:56 22/11/2024
Last Updated at 14:09:56 22/11/2024 UTC