Chuyển đổi 100 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 100 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00010625 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.263.424.696 CN¥. Shiba Inu tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.37%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.168.190.509,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.724.167.418,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
62,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 100 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010624999999999999 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00010625 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000106
CNY
0.1
SHIB
0,00001063
CNY
1
SHIB
0,00010625
CNY
2
SHIB
0,00021250
CNY
3
SHIB
0,00031875
CNY
5
SHIB
0,00053125
CNY
10
SHIB
0,00106250
CNY
20
SHIB
0,00212500
CNY
25
SHIB
0,00265625
CNY
50
SHIB
0,00531250
CNY
100
SHIB
0,01062500
CNY
250
SHIB
0,02656250
CNY
500
SHIB
0,05312500
CNY
1000
SHIB
0,10625000
CNY
2500
SHIB
0,26562500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
94,1176
SHIB
0.1
CNY
941,176
SHIB
1
CNY
9.411,765
SHIB
2
CNY
18.823,529
SHIB
3
CNY
28.235,294
SHIB
5
CNY
47.058,824
SHIB
10
CNY
94.117,647
SHIB
20
CNY
188.235,294
SHIB
25
CNY
235.294,118
SHIB
50
CNY
470.588,235
SHIB
100
CNY
941.176,471
SHIB
250
CNY
2.352.941,176
SHIB
500
CNY
4.705.882,353
SHIB
1000
CNY
9.411.764,706
SHIB
2500
CNY
23.529.411,765
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 00:55:37 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC