Chuyển đổi 2 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 2 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB bằng 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00010130 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.913.624.821 CN¥. Shiba Inu tăng +3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +1.86%. Tổng cung của Shiba Inu là 999.982.344.282.488 US$ và tổng cung lưu thông là 589.260.613.262.078,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 16.
Vốn hóa thị trường
59,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,26 NT US$
Khối lượng (24h)
2,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001013 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00010130 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000101
CNY
0.1
SHIB
0,00001013
CNY
1
SHIB
0,00010130
CNY
2
SHIB
0,00020260
CNY
3
SHIB
0,00030390
CNY
5
SHIB
0,00050650
CNY
10
SHIB
0,00101300
CNY
20
SHIB
0,00202600
CNY
25
SHIB
0,00253250
CNY
50
SHIB
0,00506500
CNY
100
SHIB
0,01013000
CNY
250
SHIB
0,02532500
CNY
500
SHIB
0,05065000
CNY
1000
SHIB
0,10130000
CNY
2500
SHIB
0,25325000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
98,7167
SHIB
0.1
CNY
987,167
SHIB
1
CNY
9.871,668
SHIB
2
CNY
19.743,337
SHIB
3
CNY
29.615,005
SHIB
5
CNY
49.358,342
SHIB
10
CNY
98.716,683
SHIB
20
CNY
197.433,366
SHIB
25
CNY
246.791,708
SHIB
50
CNY
493.583,416
SHIB
100
CNY
987.166,831
SHIB
250
CNY
2.467.917,078
SHIB
500
CNY
4.935.834,156
SHIB
1000
CNY
9.871.668,312
SHIB
2500
CNY
24.679.170,78
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 04:10:52 20/9/2024
Last Updated at 04:10:52 20/9/2024 UTC