Chuyển đổi 2 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 2 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008230 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 518.288.839 CN¥. Shiba Inu giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.60%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.684.773.880,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.060.212.065,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 23.
Vốn hóa thị trường
48,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
518,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000823 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008230 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000082
CNY
0.1
SHIB
0,00000823
CNY
1
SHIB
0,00008230
CNY
2
SHIB
0,00016460
CNY
3
SHIB
0,00024690
CNY
5
SHIB
0,00041150
CNY
10
SHIB
0,00082300
CNY
20
SHIB
0,00164600
CNY
25
SHIB
0,00205750
CNY
50
SHIB
0,00411500
CNY
100
SHIB
0,00823000
CNY
250
SHIB
0,02057500
CNY
500
SHIB
0,04115000
CNY
1000
SHIB
0,08230000
CNY
2500
SHIB
0,20575000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
121,507
SHIB
0.1
CNY
1.215,067
SHIB
1
CNY
12.150,668
SHIB
2
CNY
24.301,337
SHIB
3
CNY
36.452,005
SHIB
5
CNY
60.753,341
SHIB
10
CNY
121.506,683
SHIB
20
CNY
243.013,366
SHIB
25
CNY
303.766,707
SHIB
50
CNY
607.533,414
SHIB
100
CNY
1.215.066,829
SHIB
250
CNY
3.037.667,072
SHIB
500
CNY
6.075.334,143
SHIB
1000
CNY
12.150.668,287
SHIB
2500
CNY
30.376.670,717
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 12:58:28 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC