Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
23:26, 25 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00007238 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 699.057.716 CN¥. Shiba Inu tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.01%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.827.484.278,6 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.495.464.861,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 33.
Vốn hóa thị trường
42,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
699,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007238 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00007238 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000072
CNY
0.1
SHIB
0,00000724
CNY
1
SHIB
0,00007238
CNY
2
SHIB
0,00014476
CNY
3
SHIB
0,00021714
CNY
5
SHIB
0,00036190
CNY
10
SHIB
0,00072380
CNY
20
SHIB
0,00144760
CNY
25
SHIB
0,00180950
CNY
50
SHIB
0,00361900
CNY
100
SHIB
0,00723800
CNY
250
SHIB
0,01809500
CNY
500
SHIB
0,03619000
CNY
1000
SHIB
0,07238000
CNY
2500
SHIB
0,18095000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
138,160
SHIB
0.1
CNY
1.381,597
SHIB
1
CNY
13.815,971
SHIB
2
CNY
27.631,943
SHIB
3
CNY
41.447,914
SHIB
5
CNY
69.079,856
SHIB
10
CNY
138.159,713
SHIB
20
CNY
276.319,425
SHIB
25
CNY
345.399,282
SHIB
50
CNY
690.798,563
SHIB
100
CNY
1.381.597,126
SHIB
250
CNY
3.453.992,816
SHIB
500
CNY
6.907.985,631
SHIB
1000
CNY
13.815.971,263
SHIB
2500
CNY
34.539.928,157
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 23:26:31 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC