Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
22:24, 17 tháng 4, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008689 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 891.497.020 CN¥. Shiba Inu tăng +2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.50%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.551.604.641,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.250.444.945.900,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
51,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
891,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008689 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008689 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000087
CNY
0.1
SHIB
0,00000869
CNY
1
SHIB
0,00008689
CNY
2
SHIB
0,00017378
CNY
3
SHIB
0,00026067
CNY
5
SHIB
0,00043445
CNY
10
SHIB
0,00086890
CNY
20
SHIB
0,00173780
CNY
25
SHIB
0,00217225
CNY
50
SHIB
0,00434450
CNY
100
SHIB
0,00868900
CNY
250
SHIB
0,02172250
CNY
500
SHIB
0,04344500
CNY
1000
SHIB
0,08689000
CNY
2500
SHIB
0,21722500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
115,088
SHIB
0.1
CNY
1.150,88
SHIB
1
CNY
11.508,804
SHIB
2
CNY
23.017,608
SHIB
3
CNY
34.526,413
SHIB
5
CNY
57.544,021
SHIB
10
CNY
115.088,042
SHIB
20
CNY
230.176,085
SHIB
25
CNY
287.720,106
SHIB
50
CNY
575.440,212
SHIB
100
CNY
1.150.880,424
SHIB
250
CNY
2.877.201,059
SHIB
500
CNY
5.754.402,118
SHIB
1000
CNY
11.508.804,235
SHIB
2500
CNY
28.772.010,588
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 22:24:16 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC