Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 10 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB bằng 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
20:50, 16 tháng 2, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00011634 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.137.431.599 CN¥. Shiba Inu giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.09%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.507.243.719.354,8 US$ và tổng cung lưu thông là 589.253.856.508.944 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 21.
Vốn hóa thị trường
68,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011634 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00011634 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
![shib](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/11939/small/shiba.png?1696511800)
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000116
CNY
0.1
SHIB
0,00001163
CNY
1
SHIB
0,00011634
CNY
2
SHIB
0,00023268
CNY
3
SHIB
0,00034902
CNY
5
SHIB
0,00058170
CNY
10
SHIB
0,00116340
CNY
20
SHIB
0,00232680
CNY
25
SHIB
0,00290850
CNY
50
SHIB
0,00581700
CNY
100
SHIB
0,01163400
CNY
250
SHIB
0,02908500
CNY
500
SHIB
0,05817000
CNY
1000
SHIB
0,11634000
CNY
2500
SHIB
0,29085000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
![shib](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/11939/small/shiba.png?1696511800)
SHIB
0.01
CNY
85,9550
SHIB
0.1
CNY
859,550
SHIB
1
CNY
8.595,496
SHIB
2
CNY
17.190,992
SHIB
3
CNY
25.786,488
SHIB
5
CNY
42.977,48
SHIB
10
CNY
85.954,96
SHIB
20
CNY
171.909,919
SHIB
25
CNY
214.887,399
SHIB
50
CNY
429.774,798
SHIB
100
CNY
859.549,596
SHIB
250
CNY
2.148.873,99
SHIB
500
CNY
4.297.747,98
SHIB
1000
CNY
8.595.495,96
SHIB
2500
CNY
21.488.739,9
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 20:50:54 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC