Chuyển đổi 5 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 5 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
10:09, 15 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009234 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.214.701.667 CN¥. Shiba Inu tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.15%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.506.900.816.172,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.252.986.348.602,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 22.
Vốn hóa thị trường
54,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009234 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009234 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000092
CNY
0.1
SHIB
0,00000923
CNY
1
SHIB
0,00009234
CNY
2
SHIB
0,00018468
CNY
3
SHIB
0,00027702
CNY
5
SHIB
0,00046170
CNY
10
SHIB
0,00092340
CNY
20
SHIB
0,00184680
CNY
25
SHIB
0,00230850
CNY
50
SHIB
0,00461700
CNY
100
SHIB
0,00923400
CNY
250
SHIB
0,02308500
CNY
500
SHIB
0,04617000
CNY
1000
SHIB
0,09234000
CNY
2500
SHIB
0,23085000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
108,295
SHIB
0.1
CNY
1.082,954
SHIB
1
CNY
10.829,543
SHIB
2
CNY
21.659,086
SHIB
3
CNY
32.488,629
SHIB
5
CNY
54.147,715
SHIB
10
CNY
108.295,43
SHIB
20
CNY
216.590,86
SHIB
25
CNY
270.738,575
SHIB
50
CNY
541.477,15
SHIB
100
CNY
1.082.954,299
SHIB
250
CNY
2.707.385,748
SHIB
500
CNY
5.414.771,497
SHIB
1000
CNY
10.829.542,993
SHIB
2500
CNY
27.073.857,483
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 10:09:07 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC