Chuyển đổi 5 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 5 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008530 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.019.048.226 CN¥. Shiba Inu tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.12%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.501.675.655.973,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.247.051.094.158,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 23.
Vốn hóa thị trường
50,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 5 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004265 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008530 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000085
CNY
0.1
SHIB
0,00000853
CNY
1
SHIB
0,00008530
CNY
2
SHIB
0,00017060
CNY
3
SHIB
0,00025590
CNY
5
SHIB
0,00042650
CNY
10
SHIB
0,00085300
CNY
20
SHIB
0,00170600
CNY
25
SHIB
0,00213250
CNY
50
SHIB
0,00426500
CNY
100
SHIB
0,00853000
CNY
250
SHIB
0,02132500
CNY
500
SHIB
0,04265000
CNY
1000
SHIB
0,08530000
CNY
2500
SHIB
0,21325000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
117,233
SHIB
0.1
CNY
1.172,333
SHIB
1
CNY
11.723,329
SHIB
2
CNY
23.446,659
SHIB
3
CNY
35.169,988
SHIB
5
CNY
58.616,647
SHIB
10
CNY
117.233,294
SHIB
20
CNY
234.466,589
SHIB
25
CNY
293.083,236
SHIB
50
CNY
586.166,471
SHIB
100
CNY
1.172.332,943
SHIB
250
CNY
2.930.832,356
SHIB
500
CNY
5.861.664,713
SHIB
1000
CNY
11.723.329,426
SHIB
2500
CNY
29.308.323,564
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 23:18:33 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC