Chuyển đổi 1 XRP sang YFI
Chuyển đổi 1 XRP sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00053861 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.083.290 YFI. XRP giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.13%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
32,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
292,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053861 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00053861 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000539
YFI
0.1
XRP
0,00005386
YFI
1
XRP
0,00053861
YFI
2
XRP
0,00107722
YFI
3
XRP
0,00161583
YFI
5
XRP
0,00269305
YFI
10
XRP
0,00538610
YFI
20
XRP
0,01077220
YFI
25
XRP
0,01346525
YFI
50
XRP
0,02693050
YFI
100
XRP
0,05386100
YFI
250
XRP
0,13465250
YFI
500
XRP
0,26930500
YFI
1000
XRP
0,53861000
YFI
2500
XRP
1,346525
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
18,5663
XRP
0.1
YFI
185,663
XRP
1
YFI
1.856,631
XRP
2
YFI
3.713,262
XRP
3
YFI
5.569,893
XRP
5
YFI
9.283,155
XRP
10
YFI
18.566,31
XRP
20
YFI
37.132,619
XRP
25
YFI
46.415,774
XRP
50
YFI
92.831,548
XRP
100
YFI
185.663,096
XRP
250
YFI
464.157,739
XRP
500
YFI
928.315,479
XRP
1000
YFI
1.856.630,957
XRP
2500
YFI
4.641.577,394
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 20:03:21 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC