Chuyển đổi 10 YFI sang XRP
Chuyển đổi 10 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00055079 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.278.865 YFI. XRP tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
32,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00055079 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00055079 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000551
YFI
0.1
XRP
0,00005508
YFI
1
XRP
0,00055079
YFI
2
XRP
0,00110158
YFI
3
XRP
0,00165237
YFI
5
XRP
0,00275395
YFI
10
XRP
0,00550790
YFI
20
XRP
0,01101580
YFI
25
XRP
0,01376975
YFI
50
XRP
0,02753950
YFI
100
XRP
0,05507900
YFI
250
XRP
0,13769750
YFI
500
XRP
0,27539500
YFI
1000
XRP
0,55079000
YFI
2500
XRP
1,376975
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
18,1557
XRP
0.1
YFI
181,557
XRP
1
YFI
1.815,574
XRP
2
YFI
3.631,148
XRP
3
YFI
5.446,722
XRP
5
YFI
9.077,87
XRP
10
YFI
18.155,74
XRP
20
YFI
36.311,48
XRP
25
YFI
45.389,35
XRP
50
YFI
90.778,7
XRP
100
YFI
181.557,399
XRP
250
YFI
453.893,498
XRP
500
YFI
907.786,997
XRP
1000
YFI
1.815.573,994
XRP
2500
YFI
4.538.934,984
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 10:56:10 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC