Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00056252 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 939.445 YFI. XRP tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.804.018 US$ và tổng cung lưu thông là 59.726.035.800 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
33,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,73 T US$
Khối lượng (24h)
939,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056252 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00056252 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000563
YFI
0.1
XRP
0,00005625
YFI
1
XRP
0,00056252
YFI
2
XRP
0,00112504
YFI
3
XRP
0,00168756
YFI
5
XRP
0,00281260
YFI
10
XRP
0,00562520
YFI
20
XRP
0,01125040
YFI
25
XRP
0,01406300
YFI
50
XRP
0,02812600
YFI
100
XRP
0,05625200
YFI
250
XRP
0,14063000
YFI
500
XRP
0,28126000
YFI
1000
XRP
0,56252000
YFI
2500
XRP
1,406300
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
17,7771
XRP
0.1
YFI
177,771
XRP
1
YFI
1.777,715
XRP
2
YFI
3.555,429
XRP
3
YFI
5.333,144
XRP
5
YFI
8.888,573
XRP
10
YFI
17.777,146
XRP
20
YFI
35.554,291
XRP
25
YFI
44.442,864
XRP
50
YFI
88.885,729
XRP
100
YFI
177.771,457
XRP
250
YFI
444.428,643
XRP
500
YFI
888.857,285
XRP
1000
YFI
1.777.714,57
XRP
2500
YFI
4.444.286,425
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 18:52:57 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC