Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:09, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00053682 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 811.655 YFI. XRP tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.07%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
32,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,11 T US$
Khối lượng (24h)
811,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
251,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:09 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053682 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00053682 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000537
YFI
0.1
XRP
0,00005368
YFI
1
XRP
0,00053682
YFI
2
XRP
0,00107364
YFI
3
XRP
0,00161046
YFI
5
XRP
0,00268410
YFI
10
XRP
0,00536820
YFI
20
XRP
0,01073640
YFI
25
XRP
0,01342050
YFI
50
XRP
0,02684100
YFI
100
XRP
0,05368200
YFI
250
XRP
0,13420500
YFI
500
XRP
0,26841000
YFI
1000
XRP
0,53682000
YFI
2500
XRP
1,342050
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
18,6282
XRP
0.1
YFI
186,282
XRP
1
YFI
1.862,822
XRP
2
YFI
3.725,644
XRP
3
YFI
5.588,465
XRP
5
YFI
9.314,109
XRP
10
YFI
18.628,218
XRP
20
YFI
37.256,436
XRP
25
YFI
46.570,545
XRP
50
YFI
93.141,09
XRP
100
YFI
186.282,18
XRP
250
YFI
465.705,451
XRP
500
YFI
931.410,901
XRP
1000
YFI
1.862.821,802
XRP
2500
YFI
4.657.054,506
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 11:09:56 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC