Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:08, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến YFI
Theo dõi
19:08, 16 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00057570 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.183.991 YFI. XRP tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.25%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.490.580.859 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
34,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
192,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005757 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00057570 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000576
YFI
0.1
XRP
0,00005757
YFI
1
XRP
0,00057570
YFI
2
XRP
0,00115140
YFI
3
XRP
0,00172710
YFI
5
XRP
0,00287850
YFI
10
XRP
0,00575700
YFI
20
XRP
0,01151400
YFI
25
XRP
0,01439250
YFI
50
XRP
0,02878500
YFI
100
XRP
0,05757000
YFI
250
XRP
0,14392500
YFI
500
XRP
0,28785000
YFI
1000
XRP
0,57570000
YFI
2500
XRP
1,439250
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
17,3702
XRP
0.1
YFI
173,702
XRP
1
YFI
1.737,016
XRP
2
YFI
3.474,032
XRP
3
YFI
5.211,047
XRP
5
YFI
8.685,079
XRP
10
YFI
17.370,158
XRP
20
YFI
34.740,316
XRP
25
YFI
43.425,395
XRP
50
YFI
86.850,79
XRP
100
YFI
173.701,581
XRP
250
YFI
434.253,952
XRP
500
YFI
868.507,903
XRP
1000
YFI
1.737.015,807
XRP
2500
YFI
4.342.539,517
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 19:08:46 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC