Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00041481 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 226.851 YFI. XRP giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.986.060.343 US$ và tổng cung lưu thông là 58.821.652.442 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
24,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,82 T US$
Khối lượng (24h)
226,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
218,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00041481 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00041481 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000415
YFI
0.1
XRP
0,00004148
YFI
1
XRP
0,00041481
YFI
2
XRP
0,00082962
YFI
3
XRP
0,00124443
YFI
5
XRP
0,00207405
YFI
10
XRP
0,00414810
YFI
20
XRP
0,00829620
YFI
25
XRP
0,01037025
YFI
50
XRP
0,02074050
YFI
100
XRP
0,04148100
YFI
250
XRP
0,10370250
YFI
500
XRP
0,20740500
YFI
1000
XRP
0,41481000
YFI
2500
XRP
1,037025
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
24,1074
XRP
0.1
YFI
241,074
XRP
1
YFI
2.410,742
XRP
2
YFI
4.821,485
XRP
3
YFI
7.232,227
XRP
5
YFI
12.053,711
XRP
10
YFI
24.107,423
XRP
20
YFI
48.214,845
XRP
25
YFI
60.268,557
XRP
50
YFI
120.537,113
XRP
100
YFI
241.074,227
XRP
250
YFI
602.685,567
XRP
500
YFI
1.205.371,134
XRP
1000
YFI
2.410.742,268
XRP
2500
YFI
6.026.855,669
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 19:40:55 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC