Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:14, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00044248 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 310.158 YFI. XRP giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.986.232.255 US$ và tổng cung lưu thông là 58.394.167.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
25,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,39 T US$
Khối lượng (24h)
310,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:14 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00044248 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00044248 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000442
YFI
0.1
XRP
0,00004425
YFI
1
XRP
0,00044248
YFI
2
XRP
0,00088496
YFI
3
XRP
0,00132744
YFI
5
XRP
0,00221240
YFI
10
XRP
0,00442480
YFI
20
XRP
0,00884960
YFI
25
XRP
0,01106200
YFI
50
XRP
0,02212400
YFI
100
XRP
0,04424800
YFI
250
XRP
0,11062000
YFI
500
XRP
0,22124000
YFI
1000
XRP
0,44248000
YFI
2500
XRP
1,106200
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
22,5999
XRP
0.1
YFI
225,999
XRP
1
YFI
2.259,989
XRP
2
YFI
4.519,978
XRP
3
YFI
6.779,967
XRP
5
YFI
11.299,946
XRP
10
YFI
22.599,892
XRP
20
YFI
45.199,783
XRP
25
YFI
56.499,729
XRP
50
YFI
112.999,458
XRP
100
YFI
225.998,915
XRP
250
YFI
564.997,288
XRP
500
YFI
1.129.994,576
XRP
1000
YFI
2.259.989,152
XRP
2500
YFI
5.649.972,88
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 04:14:02 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC