Chuyển đổi 1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00045549 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 497.513 YFI. XRP giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
26,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
497,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
272,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00045549 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00045549 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000455
YFI
0.1
XRP
0,00004555
YFI
1
XRP
0,00045549
YFI
2
XRP
0,00091098
YFI
3
XRP
0,00136647
YFI
5
XRP
0,00227745
YFI
10
XRP
0,00455490
YFI
20
XRP
0,00910980
YFI
25
XRP
0,01138725
YFI
50
XRP
0,02277450
YFI
100
XRP
0,04554900
YFI
250
XRP
0,11387250
YFI
500
XRP
0,22774500
YFI
1000
XRP
0,45549000
YFI
2500
XRP
1,138725
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
YFI
21,9544
XRP
0.1
YFI
219,544
XRP
1
YFI
2.195,438
XRP
2
YFI
4.390,876
XRP
3
YFI
6.586,314
XRP
5
YFI
10.977,189
XRP
10
YFI
21.954,379
XRP
20
YFI
43.908,758
XRP
25
YFI
54.885,947
XRP
50
YFI
109.771,894
XRP
100
YFI
219.543,788
XRP
250
YFI
548.859,47
XRP
500
YFI
1.097.718,94
XRP
1000
YFI
2.195.437,88
XRP
2500
YFI
5.488.594,7
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 20:58:27 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC