Chuyển đổi 500 YFI sang XRP
Chuyển đổi 500 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00047161 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 585.441 YFI. XRP tăng +1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.07%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
27,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
585,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
241,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047161 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00047161 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000472
YFI
0.1
XRP
0,00004716
YFI
1
XRP
0,00047161
YFI
2
XRP
0,00094322
YFI
3
XRP
0,00141483
YFI
5
XRP
0,00235805
YFI
10
XRP
0,00471610
YFI
20
XRP
0,00943220
YFI
25
XRP
0,01179025
YFI
50
XRP
0,02358050
YFI
100
XRP
0,04716100
YFI
250
XRP
0,11790250
YFI
500
XRP
0,23580500
YFI
1000
XRP
0,47161000
YFI
2500
XRP
1,179025
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
21,2040
XRP
0.1
YFI
212,040
XRP
1
YFI
2.120,396
XRP
2
YFI
4.240,792
XRP
3
YFI
6.361,188
XRP
5
YFI
10.601,98
XRP
10
YFI
21.203,961
XRP
20
YFI
42.407,922
XRP
25
YFI
53.009,902
XRP
50
YFI
106.019,804
XRP
100
YFI
212.039,609
XRP
250
YFI
530.099,022
XRP
500
YFI
1.060.198,045
XRP
1000
YFI
2.120.396,09
XRP
2500
YFI
5.300.990,225
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 20:53:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC