Chuyển đổi 20 YFI sang XRP
Chuyển đổi 20 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00019485 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.709.089 YFI. XRP giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.49%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
11,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019485 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00019485 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000195
YFI
0.1
XRP
0,00001949
YFI
1
XRP
0,00019485
YFI
2
XRP
0,00038970
YFI
3
XRP
0,00058455
YFI
5
XRP
0,00097425
YFI
10
XRP
0,00194850
YFI
20
XRP
0,00389700
YFI
25
XRP
0,00487125
YFI
50
XRP
0,00974250
YFI
100
XRP
0,01948500
YFI
250
XRP
0,04871250
YFI
500
XRP
0,09742500
YFI
1000
XRP
0,19485000
YFI
2500
XRP
0,48712500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
51,3215
XRP
0.1
YFI
513,215
XRP
1
YFI
5.132,153
XRP
2
YFI
10.264,306
XRP
3
YFI
15.396,459
XRP
5
YFI
25.660,765
XRP
10
YFI
51.321,529
XRP
20
YFI
102.643,059
XRP
25
YFI
128.303,823
XRP
50
YFI
256.607,647
XRP
100
YFI
513.215,294
XRP
250
YFI
1.283.038,235
XRP
500
YFI
2.566.076,469
XRP
1000
YFI
5.132.152,938
XRP
2500
YFI
12.830.382,345
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 01:12:47 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC