Chuyển đổi 3 YFI sang XRP
Chuyển đổi 3 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00054810 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.218.370 YFI. XRP giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.34%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
32,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005481 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00054810 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000548
YFI
0.1
XRP
0,00005481
YFI
1
XRP
0,00054810
YFI
2
XRP
0,00109620
YFI
3
XRP
0,00164430
YFI
5
XRP
0,00274050
YFI
10
XRP
0,00548100
YFI
20
XRP
0,01096200
YFI
25
XRP
0,01370250
YFI
50
XRP
0,02740500
YFI
100
XRP
0,05481000
YFI
250
XRP
0,13702500
YFI
500
XRP
0,27405000
YFI
1000
XRP
0,54810000
YFI
2500
XRP
1,370250
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
18,2448
XRP
0.1
YFI
182,448
XRP
1
YFI
1.824,485
XRP
2
YFI
3.648,969
XRP
3
YFI
5.473,454
XRP
5
YFI
9.122,423
XRP
10
YFI
18.244,846
XRP
20
YFI
36.489,692
XRP
25
YFI
45.612,115
XRP
50
YFI
91.224,229
XRP
100
YFI
182.448,458
XRP
250
YFI
456.121,146
XRP
500
YFI
912.242,292
XRP
1000
YFI
1.824.484,583
XRP
2500
YFI
4.561.211,458
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 04:00:45 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC