Chuyển đổi 10 XRP sang YFI
Chuyển đổi 10 XRP sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:31, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00042263 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 480.585 YFI. XRP giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
24,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
480,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:31 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0042263000000000005 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00042263 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000423
YFI
0.1
XRP
0,00004226
YFI
1
XRP
0,00042263
YFI
2
XRP
0,00084526
YFI
3
XRP
0,00126789
YFI
5
XRP
0,00211315
YFI
10
XRP
0,00422630
YFI
20
XRP
0,00845260
YFI
25
XRP
0,01056575
YFI
50
XRP
0,02113150
YFI
100
XRP
0,04226300
YFI
250
XRP
0,10565750
YFI
500
XRP
0,21131500
YFI
1000
XRP
0,42263000
YFI
2500
XRP
1,056575
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
23,6614
XRP
0.1
YFI
236,614
XRP
1
YFI
2.366,136
XRP
2
YFI
4.732,272
XRP
3
YFI
7.098,408
XRP
5
YFI
11.830,679
XRP
10
YFI
23.661,359
XRP
20
YFI
47.322,717
XRP
25
YFI
59.153,397
XRP
50
YFI
118.306,793
XRP
100
YFI
236.613,586
XRP
250
YFI
591.533,966
XRP
500
YFI
1.183.067,932
XRP
1000
YFI
2.366.135,864
XRP
2500
YFI
5.915.339,659
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 18:31:21 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC