Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến YFI
Theo dõi
21:16, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00023044 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.521.824 YFI. XRP tăng +26.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +2.26%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
13,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
3,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023044 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00023044 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000230
YFI
0.1
XRP
0,00002304
YFI
1
XRP
0,00023044
YFI
2
XRP
0,00046088
YFI
3
XRP
0,00069132
YFI
5
XRP
0,00115220
YFI
10
XRP
0,00230440
YFI
20
XRP
0,00460880
YFI
25
XRP
0,00576100
YFI
50
XRP
0,01152200
YFI
100
XRP
0,02304400
YFI
250
XRP
0,05761000
YFI
500
XRP
0,11522000
YFI
1000
XRP
0,23044000
YFI
2500
XRP
0,57610000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
43,3952
XRP
0.1
YFI
433,952
XRP
1
YFI
4.339,524
XRP
2
YFI
8.679,049
XRP
3
YFI
13.018,573
XRP
5
YFI
21.697,622
XRP
10
YFI
43.395,244
XRP
20
YFI
86.790,488
XRP
25
YFI
108.488,11
XRP
50
YFI
216.976,219
XRP
100
YFI
433.952,439
XRP
250
YFI
1.084.881,097
XRP
500
YFI
2.169.762,194
XRP
1000
YFI
4.339.524,388
XRP
2500
YFI
10.848.810,97
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 21:16:47 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC