Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00043070 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 703.473 YFI. XRP giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
25,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
703,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
225,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004307 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00043070 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000431
YFI
0.1
XRP
0,00004307
YFI
1
XRP
0,00043070
YFI
2
XRP
0,00086140
YFI
3
XRP
0,00129210
YFI
5
XRP
0,00215350
YFI
10
XRP
0,00430700
YFI
20
XRP
0,00861400
YFI
25
XRP
0,01076750
YFI
50
XRP
0,02153500
YFI
100
XRP
0,04307000
YFI
250
XRP
0,10767500
YFI
500
XRP
0,21535000
YFI
1000
XRP
0,43070000
YFI
2500
XRP
1,076750
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
23,2180
XRP
0.1
YFI
232,180
XRP
1
YFI
2.321,802
XRP
2
YFI
4.643,603
XRP
3
YFI
6.965,405
XRP
5
YFI
11.609,009
XRP
10
YFI
23.218,017
XRP
20
YFI
46.436,034
XRP
25
YFI
58.045,043
XRP
50
YFI
116.090,086
XRP
100
YFI
232.180,172
XRP
250
YFI
580.450,43
XRP
500
YFI
1.160.900,859
XRP
1000
YFI
2.321.801,718
XRP
2500
YFI
5.804.504,295
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 05:38:18 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC