Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến YFI
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00010469 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.258 YFI. XRP giảm -2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.53%. Tổng cung của XRP là 99.987.068.281 US$ và tổng cung lưu thông là 56.811.862.950 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 7.
Vốn hóa thị trường
5,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,81 T US$
Khối lượng (24h)
208,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
52,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010469 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00010469 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000105
YFI
0.1
XRP
0,00001047
YFI
1
XRP
0,00010469
YFI
2
XRP
0,00020938
YFI
3
XRP
0,00031407
YFI
5
XRP
0,00052345
YFI
10
XRP
0,00104690
YFI
20
XRP
0,00209380
YFI
25
XRP
0,00261725
YFI
50
XRP
0,00523450
YFI
100
XRP
0,01046900
YFI
250
XRP
0,02617250
YFI
500
XRP
0,05234500
YFI
1000
XRP
0,10469000
YFI
2500
XRP
0,26172500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
95,5201
XRP
0.1
YFI
955,201
XRP
1
YFI
9.552,011
XRP
2
YFI
19.104,021
XRP
3
YFI
28.656,032
XRP
5
YFI
47.760,053
XRP
10
YFI
95.520,107
XRP
20
YFI
191.040,214
XRP
25
YFI
238.800,267
XRP
50
YFI
477.600,535
XRP
100
YFI
955.201,07
XRP
250
YFI
2.388.002,675
XRP
500
YFI
4.776.005,349
XRP
1000
YFI
9.552.010,698
XRP
2500
YFI
23.880.026,746
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 10:44:43 30/10/2024
Last Updated at 10:44:43 30/10/2024 UTC