Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00048139 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 636.372 YFI. XRP giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.78%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
28,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
636,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
224,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00048139 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00048139 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000481
YFI
0.1
XRP
0,00004814
YFI
1
XRP
0,00048139
YFI
2
XRP
0,00096278
YFI
3
XRP
0,00144417
YFI
5
XRP
0,00240695
YFI
10
XRP
0,00481390
YFI
20
XRP
0,00962780
YFI
25
XRP
0,01203475
YFI
50
XRP
0,02406950
YFI
100
XRP
0,04813900
YFI
250
XRP
0,12034750
YFI
500
XRP
0,24069500
YFI
1000
XRP
0,48139000
YFI
2500
XRP
1,203475
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
20,7732
XRP
0.1
YFI
207,732
XRP
1
YFI
2.077,318
XRP
2
YFI
4.154,636
XRP
3
YFI
6.231,953
XRP
5
YFI
10.386,589
XRP
10
YFI
20.773,178
XRP
20
YFI
41.546,355
XRP
25
YFI
51.932,944
XRP
50
YFI
103.865,888
XRP
100
YFI
207.731,777
XRP
250
YFI
519.329,442
XRP
500
YFI
1.038.658,884
XRP
1000
YFI
2.077.317,767
XRP
2500
YFI
5.193.294,418
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 04:10:26 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC