Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00049777 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.389.847 YFI. XRP giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.27%. Tổng cung của XRP là 99.985.787.384 US$ và tổng cung lưu thông là 59.916.045.245 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
29,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,92 T US$
Khối lượng (24h)
1,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00049777 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00049777 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000498
YFI
0.1
XRP
0,00004978
YFI
1
XRP
0,00049777
YFI
2
XRP
0,00099554
YFI
3
XRP
0,00149331
YFI
5
XRP
0,00248885
YFI
10
XRP
0,00497770
YFI
20
XRP
0,00995540
YFI
25
XRP
0,01244425
YFI
50
XRP
0,02488850
YFI
100
XRP
0,04977700
YFI
250
XRP
0,12444250
YFI
500
XRP
0,24888500
YFI
1000
XRP
0,49777000
YFI
2500
XRP
1,244425
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
20,0896
XRP
0.1
YFI
200,896
XRP
1
YFI
2.008,96
XRP
2
YFI
4.017,92
XRP
3
YFI
6.026,88
XRP
5
YFI
10.044,8
XRP
10
YFI
20.089,6
XRP
20
YFI
40.179,199
XRP
25
YFI
50.223,999
XRP
50
YFI
100.447,998
XRP
100
YFI
200.895,996
XRP
250
YFI
502.239,99
XRP
500
YFI
1.004.479,981
XRP
1000
YFI
2.008.959,961
XRP
2500
YFI
5.022.399,904
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 02:45:30 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC