Chuyển đổi 2 YFI sang XRP
Chuyển đổi 2 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00042887 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 693.346 YFI. XRP giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.12%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
25,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
693,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00042887 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00042887 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000429
YFI
0.1
XRP
0,00004289
YFI
1
XRP
0,00042887
YFI
2
XRP
0,00085774
YFI
3
XRP
0,00128661
YFI
5
XRP
0,00214435
YFI
10
XRP
0,00428870
YFI
20
XRP
0,00857740
YFI
25
XRP
0,01072175
YFI
50
XRP
0,02144350
YFI
100
XRP
0,04288700
YFI
250
XRP
0,10721750
YFI
500
XRP
0,21443500
YFI
1000
XRP
0,42887000
YFI
2500
XRP
1,072175
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
23,3171
XRP
0.1
YFI
233,171
XRP
1
YFI
2.331,709
XRP
2
YFI
4.663,418
XRP
3
YFI
6.995,127
XRP
5
YFI
11.658,545
XRP
10
YFI
23.317,089
XRP
20
YFI
46.634,178
XRP
25
YFI
58.292,723
XRP
50
YFI
116.585,445
XRP
100
YFI
233.170,891
XRP
250
YFI
582.927,227
XRP
500
YFI
1.165.854,455
XRP
1000
YFI
2.331.708,909
XRP
2500
YFI
5.829.272,274
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 23:17:24 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC