Chuyển đổi 100 YFI sang XRP
Chuyển đổi 100 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến YFI
Theo dõi
17:51, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00022307 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.580.259 YFI. XRP tăng +28.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.23%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
12,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
3,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:51 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022307 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00022307 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000223
YFI
0.1
XRP
0,00002231
YFI
1
XRP
0,00022307
YFI
2
XRP
0,00044614
YFI
3
XRP
0,00066921
YFI
5
XRP
0,00111535
YFI
10
XRP
0,00223070
YFI
20
XRP
0,00446140
YFI
25
XRP
0,00557675
YFI
50
XRP
0,01115350
YFI
100
XRP
0,02230700
YFI
250
XRP
0,05576750
YFI
500
XRP
0,11153500
YFI
1000
XRP
0,22307000
YFI
2500
XRP
0,55767500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
44,8290
XRP
0.1
YFI
448,290
XRP
1
YFI
4.482,898
XRP
2
YFI
8.965,795
XRP
3
YFI
13.448,693
XRP
5
YFI
22.414,489
XRP
10
YFI
44.828,977
XRP
20
YFI
89.657,955
XRP
25
YFI
112.072,444
XRP
50
YFI
224.144,887
XRP
100
YFI
448.289,775
XRP
250
YFI
1.120.724,436
XRP
500
YFI
2.241.448,873
XRP
1000
YFI
4.482.897,745
XRP
2500
YFI
11.207.244,363
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 17:51:21 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC