Chuyển đổi 5 XRP sang YFI
Chuyển đổi 5 XRP sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00050354 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.502.151 YFI. XRP tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.27%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
30,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0025177000000000003 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00050354 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000504
YFI
0.1
XRP
0,00005035
YFI
1
XRP
0,00050354
YFI
2
XRP
0,00100708
YFI
3
XRP
0,00151062
YFI
5
XRP
0,00251770
YFI
10
XRP
0,00503540
YFI
20
XRP
0,01007080
YFI
25
XRP
0,01258850
YFI
50
XRP
0,02517700
YFI
100
XRP
0,05035400
YFI
250
XRP
0,12588500
YFI
500
XRP
0,25177000
YFI
1000
XRP
0,50354000
YFI
2500
XRP
1,258850
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
19,8594
XRP
0.1
YFI
198,594
XRP
1
YFI
1.985,94
XRP
2
YFI
3.971,879
XRP
3
YFI
5.957,819
XRP
5
YFI
9.929,698
XRP
10
YFI
19.859,395
XRP
20
YFI
39.718,791
XRP
25
YFI
49.648,489
XRP
50
YFI
99.296,977
XRP
100
YFI
198.593,955
XRP
250
YFI
496.484,887
XRP
500
YFI
992.969,774
XRP
1000
YFI
1.985.939,548
XRP
2500
YFI
4.964.848,87
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 09:19:37 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC