Chuyển đổi 0.01 YFI sang XRP
Chuyển đổi 0.01 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00055433 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.423.267 YFI. XRP tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
32,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00055433 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00055433 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000554
YFI
0.1
XRP
0,00005543
YFI
1
XRP
0,00055433
YFI
2
XRP
0,00110866
YFI
3
XRP
0,00166299
YFI
5
XRP
0,00277165
YFI
10
XRP
0,00554330
YFI
20
XRP
0,01108660
YFI
25
XRP
0,01385825
YFI
50
XRP
0,02771650
YFI
100
XRP
0,05543300
YFI
250
XRP
0,13858250
YFI
500
XRP
0,27716500
YFI
1000
XRP
0,55433000
YFI
2500
XRP
1,385825
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
18,0398
XRP
0.1
YFI
180,398
XRP
1
YFI
1.803,98
XRP
2
YFI
3.607,959
XRP
3
YFI
5.411,939
XRP
5
YFI
9.019,898
XRP
10
YFI
18.039,796
XRP
20
YFI
36.079,592
XRP
25
YFI
45.099,489
XRP
50
YFI
90.198,979
XRP
100
YFI
180.397,958
XRP
250
YFI
450.994,895
XRP
500
YFI
901.989,789
XRP
1000
YFI
1.803.979,579
XRP
2500
YFI
4.509.948,947
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 03:49:33 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC