Chuyển đổi 0.01 YFI sang XRP
Chuyển đổi 0.01 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00044191 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 671.804 YFI. XRP tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.18%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
25,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
671,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00044191 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00044191 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000442
YFI
0.1
XRP
0,00004419
YFI
1
XRP
0,00044191
YFI
2
XRP
0,00088382
YFI
3
XRP
0,00132573
YFI
5
XRP
0,00220955
YFI
10
XRP
0,00441910
YFI
20
XRP
0,00883820
YFI
25
XRP
0,01104775
YFI
50
XRP
0,02209550
YFI
100
XRP
0,04419100
YFI
250
XRP
0,11047750
YFI
500
XRP
0,22095500
YFI
1000
XRP
0,44191000
YFI
2500
XRP
1,104775
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
22,6290
XRP
0.1
YFI
226,290
XRP
1
YFI
2.262,904
XRP
2
YFI
4.525,808
XRP
3
YFI
6.788,713
XRP
5
YFI
11.314,521
XRP
10
YFI
22.629,042
XRP
20
YFI
45.258,084
XRP
25
YFI
56.572,605
XRP
50
YFI
113.145,211
XRP
100
YFI
226.290,421
XRP
250
YFI
565.726,053
XRP
500
YFI
1.131.452,106
XRP
1000
YFI
2.262.904,211
XRP
2500
YFI
5.657.260,528
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 16:30:55 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC