Chuyển đổi 5 YFI sang XRP
Chuyển đổi 5 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:33, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00050926 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.438.062 YFI. XRP tăng +4.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.45%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
30,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:33 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050926 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00050926 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000509
YFI
0.1
XRP
0,00005093
YFI
1
XRP
0,00050926
YFI
2
XRP
0,00101852
YFI
3
XRP
0,00152778
YFI
5
XRP
0,00254630
YFI
10
XRP
0,00509260
YFI
20
XRP
0,01018520
YFI
25
XRP
0,01273150
YFI
50
XRP
0,02546300
YFI
100
XRP
0,05092600
YFI
250
XRP
0,12731500
YFI
500
XRP
0,25463000
YFI
1000
XRP
0,50926000
YFI
2500
XRP
1,273150
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
19,6363
XRP
0.1
YFI
196,363
XRP
1
YFI
1.963,634
XRP
2
YFI
3.927,267
XRP
3
YFI
5.890,901
XRP
5
YFI
9.818,168
XRP
10
YFI
19.636,335
XRP
20
YFI
39.272,67
XRP
25
YFI
49.090,838
XRP
50
YFI
98.181,675
XRP
100
YFI
196.363,351
XRP
250
YFI
490.908,377
XRP
500
YFI
981.816,754
XRP
1000
YFI
1.963.633,507
XRP
2500
YFI
4.909.083,769
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 01:33:14 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC