Chuyển đổi 5 YFI sang XRP
Chuyển đổi 5 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00045915 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 944.489 YFI. XRP tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.58%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
26,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
944,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:41 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00045915 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00045915 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000459
YFI
0.1
XRP
0,00004592
YFI
1
XRP
0,00045915
YFI
2
XRP
0,00091830
YFI
3
XRP
0,00137745
YFI
5
XRP
0,00229575
YFI
10
XRP
0,00459150
YFI
20
XRP
0,00918300
YFI
25
XRP
0,01147875
YFI
50
XRP
0,02295750
YFI
100
XRP
0,04591500
YFI
250
XRP
0,11478750
YFI
500
XRP
0,22957500
YFI
1000
XRP
0,45915000
YFI
2500
XRP
1,147875
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
21,7794
XRP
0.1
YFI
217,794
XRP
1
YFI
2.177,937
XRP
2
YFI
4.355,875
XRP
3
YFI
6.533,812
XRP
5
YFI
10.889,687
XRP
10
YFI
21.779,375
XRP
20
YFI
43.558,75
XRP
25
YFI
54.448,437
XRP
50
YFI
108.896,875
XRP
100
YFI
217.793,749
XRP
250
YFI
544.484,373
XRP
500
YFI
1.088.968,747
XRP
1000
YFI
2.177.937,493
XRP
2500
YFI
5.444.843,733
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 16:41:09 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC