Chuyển đổi 0.1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 0.1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00054943 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.225.813 YFI. XRP tăng +3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
32,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00054943 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00054943 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000549
YFI
0.1
XRP
0,00005494
YFI
1
XRP
0,00054943
YFI
2
XRP
0,00109886
YFI
3
XRP
0,00164829
YFI
5
XRP
0,00274715
YFI
10
XRP
0,00549430
YFI
20
XRP
0,01098860
YFI
25
XRP
0,01373575
YFI
50
XRP
0,02747150
YFI
100
XRP
0,05494300
YFI
250
XRP
0,13735750
YFI
500
XRP
0,27471500
YFI
1000
XRP
0,54943000
YFI
2500
XRP
1,373575
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
18,2007
XRP
0.1
YFI
182,007
XRP
1
YFI
1.820,068
XRP
2
YFI
3.640,136
XRP
3
YFI
5.460,204
XRP
5
YFI
9.100,34
XRP
10
YFI
18.200,681
XRP
20
YFI
36.401,361
XRP
25
YFI
45.501,702
XRP
50
YFI
91.003,404
XRP
100
YFI
182.006,807
XRP
250
YFI
455.017,018
XRP
500
YFI
910.034,035
XRP
1000
YFI
1.820.068,071
XRP
2500
YFI
4.550.170,176
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 03:25:03 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC