Chuyển đổi 0.1 YFI sang XRP
Chuyển đổi 0.1 YFI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:37, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00043209 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 469.404 YFI. XRP tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
25,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
469,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:37 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00043209 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00043209 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance

XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000432
YFI
0.1
XRP
0,00004321
YFI
1
XRP
0,00043209
YFI
2
XRP
0,00086418
YFI
3
XRP
0,00129627
YFI
5
XRP
0,00216045
YFI
10
XRP
0,00432090
YFI
20
XRP
0,00864180
YFI
25
XRP
0,01080225
YFI
50
XRP
0,02160450
YFI
100
XRP
0,04320900
YFI
250
XRP
0,10802250
YFI
500
XRP
0,21604500
YFI
1000
XRP
0,43209000
YFI
2500
XRP
1,080225
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI

XRP
0.01
YFI
23,1433
XRP
0.1
YFI
231,433
XRP
1
YFI
2.314,333
XRP
2
YFI
4.628,665
XRP
3
YFI
6.942,998
XRP
5
YFI
11.571,663
XRP
10
YFI
23.143,327
XRP
20
YFI
46.286,653
XRP
25
YFI
57.858,317
XRP
50
YFI
115.716,633
XRP
100
YFI
231.433,266
XRP
250
YFI
578.583,166
XRP
500
YFI
1.157.166,331
XRP
1000
YFI
2.314.332,662
XRP
2500
YFI
5.785.831,655
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 03:37:55 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC