Chuyển đổi 500 XRP sang YFI
Chuyển đổi 500 XRP sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00019643 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.600.220 YFI. XRP giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.17%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
11,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.098215 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00019643 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang YFI mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Yearn.finance
XRP
YFI
0.01
XRP
0,00000196
YFI
0.1
XRP
0,00001964
YFI
1
XRP
0,00019643
YFI
2
XRP
0,00039286
YFI
3
XRP
0,00058929
YFI
5
XRP
0,00098215
YFI
10
XRP
0,00196430
YFI
20
XRP
0,00392860
YFI
25
XRP
0,00491075
YFI
50
XRP
0,00982150
YFI
100
XRP
0,01964300
YFI
250
XRP
0,04910750
YFI
500
XRP
0,09821500
YFI
1000
XRP
0,19643000
YFI
2500
XRP
0,49107500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang XRP
YFI
XRP
0.01
YFI
50,9087
XRP
0.1
YFI
509,087
XRP
1
YFI
5.090,872
XRP
2
YFI
10.181,744
XRP
3
YFI
15.272,616
XRP
5
YFI
25.454,36
XRP
10
YFI
50.908,721
XRP
20
YFI
101.817,441
XRP
25
YFI
127.271,802
XRP
50
YFI
254.543,603
XRP
100
YFI
509.087,207
XRP
250
YFI
1.272.718,017
XRP
500
YFI
2.545.436,033
XRP
1000
YFI
5.090.872,066
XRP
2500
YFI
12.727.180,166
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-YFI được tạo vào lúc 09:20:05 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC