Chuyển đổi 0.01 ADA sang VND
Chuyển đổi 0.01 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 24.516 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 24.516,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.256.982.990.098 ₫. Cardano giảm -5.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -3.89%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.791.022.221,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
877,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,79 T US$
Khối lượng (24h)
94,26 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 0.01 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 245.16 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 24.516,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
245,160
VND
0.1
ADA
2.451,60
VND
1
ADA
24.516,0
VND
2
ADA
49.032,0
VND
3
ADA
73.548,0
VND
5
ADA
122.580
VND
10
ADA
245.160
VND
20
ADA
490.320
VND
25
ADA
612.900
VND
50
ADA
1.225.800
VND
100
ADA
2.451.600
VND
250
ADA
6.129.000
VND
500
ADA
12.258.000
VND
1000
ADA
24.516.000
VND
2500
ADA
61.290.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000041
ADA
0.1
VND
0,00000408
ADA
1
VND
0,00004079
ADA
2
VND
0,00008158
ADA
3
VND
0,00012237
ADA
5
VND
0,00020395
ADA
10
VND
0,00040790
ADA
20
VND
0,00081579
ADA
25
VND
0,00101974
ADA
50
VND
0,00203948
ADA
100
VND
0,00407897
ADA
250
VND
0,01019742
ADA
500
VND
0,02039484
ADA
1000
VND
0,04078969
ADA
2500
VND
0,10197422
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 00:14:24 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC