Chuyển đổi 3 VND sang ADA
Chuyển đổi 3 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 24.409 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 24.409,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.370.524.138.689 ₫. Cardano giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.52%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
891,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
69,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24409 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 24.409,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
244,090
VND
0.1
ADA
2.440,90
VND
1
ADA
24.409,0
VND
2
ADA
48.818,0
VND
3
ADA
73.227,0
VND
5
ADA
122.045
VND
10
ADA
244.090
VND
20
ADA
488.180
VND
25
ADA
610.225
VND
50
ADA
1.220.450
VND
100
ADA
2.440.900
VND
250
ADA
6.102.250
VND
500
ADA
12.204.500
VND
1000
ADA
24.409.000
VND
2500
ADA
61.022.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000041
ADA
0.1
VND
0,00000410
ADA
1
VND
0,00004097
ADA
2
VND
0,00008194
ADA
3
VND
0,00012291
ADA
5
VND
0,00020484
ADA
10
VND
0,00040968
ADA
20
VND
0,00081937
ADA
25
VND
0,00102421
ADA
50
VND
0,00204842
ADA
100
VND
0,00409685
ADA
250
VND
0,01024212
ADA
500
VND
0,02048425
ADA
1000
VND
0,04096850
ADA
2500
VND
0,10242124
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 05:30:39 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC