Chuyển đổi 10 ADA sang VND
Chuyển đổi 10 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 10.798,3 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 10.798,3 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.738.453.083.322 ₫. Cardano giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.13%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.642.122.600,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
395,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
19,74 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 10 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107983 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 10.798,3 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
107,983
VND
0.1
ADA
1.079,83
VND
1
ADA
10.798,3
VND
2
ADA
21.596,6
VND
3
ADA
32.394,9
VND
5
ADA
53.991,5
VND
10
ADA
107.983
VND
20
ADA
215.966
VND
25
ADA
269.957,5
VND
50
ADA
539.915
VND
100
ADA
1.079.830
VND
250
ADA
2.699.575
VND
500
ADA
5.399.150
VND
1000
ADA
10.798.300
VND
2500
ADA
26.995.750
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000093
ADA
0.1
VND
0,00000926
ADA
1
VND
0,00009261
ADA
2
VND
0,00018521
ADA
3
VND
0,00027782
ADA
5
VND
0,00046304
ADA
10
VND
0,00092607
ADA
20
VND
0,00185214
ADA
25
VND
0,00231518
ADA
50
VND
0,00463036
ADA
100
VND
0,00926072
ADA
250
VND
0,02315179
ADA
500
VND
0,04630358
ADA
1000
VND
0,09260717
ADA
2500
VND
0,23151792
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 02:48:36 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC