Chuyển đổi 2500 VND sang ADA
Chuyển đổi 2500 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 16.934,91 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 16.934,9 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.821.868.778.340 ₫. Cardano giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.51%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
610,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,82 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16934.91 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 16.934,9 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
169,349
VND
0.1
ADA
1.693,491
VND
1
ADA
16.934,91
VND
2
ADA
33.869,82
VND
3
ADA
50.804,73
VND
5
ADA
84.674,55
VND
10
ADA
169.349,1
VND
20
ADA
338.698,2
VND
25
ADA
423.372,75
VND
50
ADA
846.745,5
VND
100
ADA
1.693.491
VND
250
ADA
4.233.727,5
VND
500
ADA
8.467.455
VND
1000
ADA
16.934.910
VND
2500
ADA
42.337.275
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000059
ADA
0.1
VND
0,00000590
ADA
1
VND
0,00005905
ADA
2
VND
0,00011810
ADA
3
VND
0,00017715
ADA
5
VND
0,00029525
ADA
10
VND
0,00059050
ADA
20
VND
0,00118099
ADA
25
VND
0,00147624
ADA
50
VND
0,00295248
ADA
100
VND
0,00590496
ADA
250
VND
0,01476240
ADA
500
VND
0,02952481
ADA
1000
VND
0,05904962
ADA
2500
VND
0,14762405
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 23:16:09 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC