Chuyển đổi 250 ADA sang VND
Chuyển đổi 250 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 11.290,86 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:07, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 11.290,9 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.058.721.664.575 ₫. Cardano tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.32%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
404,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
17,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:07 , việc chuyển đổi 250 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2822715 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 11.290,9 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
112,909
VND
0.1
ADA
1.129,086
VND
1
ADA
11.290,86
VND
2
ADA
22.581,72
VND
3
ADA
33.872,58
VND
5
ADA
56.454,3
VND
10
ADA
112.908,6
VND
20
ADA
225.817,2
VND
25
ADA
282.271,5
VND
50
ADA
564.543
VND
100
ADA
1.129.086
VND
250
ADA
2.822.715
VND
500
ADA
5.645.430
VND
1000
ADA
11.290.860
VND
2500
ADA
28.227.150
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000089
ADA
0.1
VND
0,00000886
ADA
1
VND
0,00008857
ADA
2
VND
0,00017713
ADA
3
VND
0,00026570
ADA
5
VND
0,00044284
ADA
10
VND
0,00088567
ADA
20
VND
0,00177134
ADA
25
VND
0,00221418
ADA
50
VND
0,00442836
ADA
100
VND
0,00885672
ADA
250
VND
0,02214180
ADA
500
VND
0,04428361
ADA
1000
VND
0,08856721
ADA
2500
VND
0,22141803
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 03:07:44 10/11/2024
Last Updated at 03:07:44 10/11/2024 UTC