Chuyển đổi 250 ADA sang VND
Chuyển đổi 250 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 11.451,18 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 11.451,2 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.859.013.503.367 ₫. Cardano tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.36%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.635.198.912,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
419,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
16,86 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 250 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2862795 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 11.451,2 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
114,512
VND
0.1
ADA
1.145,118
VND
1
ADA
11.451,18
VND
2
ADA
22.902,36
VND
3
ADA
34.353,54
VND
5
ADA
57.255,9
VND
10
ADA
114.511,8
VND
20
ADA
229.023,6
VND
25
ADA
286.279,5
VND
50
ADA
572.559
VND
100
ADA
1.145.118
VND
250
ADA
2.862.795
VND
500
ADA
5.725.590
VND
1000
ADA
11.451.180
VND
2500
ADA
28.627.950
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000087
ADA
0.1
VND
0,00000873
ADA
1
VND
0,00008733
ADA
2
VND
0,00017465
ADA
3
VND
0,00026198
ADA
5
VND
0,00043664
ADA
10
VND
0,00087327
ADA
20
VND
0,00174654
ADA
25
VND
0,00218318
ADA
50
VND
0,00436636
ADA
100
VND
0,00873272
ADA
250
VND
0,02183181
ADA
500
VND
0,04366362
ADA
1000
VND
0,08732724
ADA
2500
VND
0,21831811
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 23:18:28 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC