Chuyển đổi 250 ADA sang VND
Chuyển đổi 250 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 15.784,12 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 15.784,1 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.891.979.678.952 ₫. Cardano giảm -3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.60%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
568,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
18,89 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 250 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3946030 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 15.784,1 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
157,841
VND
0.1
ADA
1.578,412
VND
1
ADA
15.784,12
VND
2
ADA
31.568,24
VND
3
ADA
47.352,36
VND
5
ADA
78.920,6
VND
10
ADA
157.841,2
VND
20
ADA
315.682,4
VND
25
ADA
394.603
VND
50
ADA
789.206
VND
100
ADA
1.578.412
VND
250
ADA
3.946.030
VND
500
ADA
7.892.060
VND
1000
ADA
15.784.120
VND
2500
ADA
39.460.300
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000063
ADA
0.1
VND
0,00000634
ADA
1
VND
0,00006335
ADA
2
VND
0,00012671
ADA
3
VND
0,00019006
ADA
5
VND
0,00031677
ADA
10
VND
0,00063355
ADA
20
VND
0,00126710
ADA
25
VND
0,00158387
ADA
50
VND
0,00316774
ADA
100
VND
0,00633548
ADA
250
VND
0,01583870
ADA
500
VND
0,03167741
ADA
1000
VND
0,06335481
ADA
2500
VND
0,15838704
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 04:03:11 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC