Chuyển đổi 20 VND sang ADA
Chuyển đổi 20 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 18.759,72 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 18.759,7 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.156.663.368.807 ₫. Cardano tăng +4.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.30%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
674,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
26,16 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18759.72 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 18.759,7 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
187,597
VND
0.1
ADA
1.875,972
VND
1
ADA
18.759,72
VND
2
ADA
37.519,44
VND
3
ADA
56.279,16
VND
5
ADA
93.798,6
VND
10
ADA
187.597,2
VND
20
ADA
375.194,4
VND
25
ADA
468.993
VND
50
ADA
937.986
VND
100
ADA
1.875.972
VND
250
ADA
4.689.930
VND
500
ADA
9.379.860
VND
1000
ADA
18.759.720
VND
2500
ADA
46.899.300
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000053
ADA
0.1
VND
0,00000533
ADA
1
VND
0,00005331
ADA
2
VND
0,00010661
ADA
3
VND
0,00015992
ADA
5
VND
0,00026653
ADA
10
VND
0,00053306
ADA
20
VND
0,00106611
ADA
25
VND
0,00133264
ADA
50
VND
0,00266528
ADA
100
VND
0,00533057
ADA
250
VND
0,01332642
ADA
500
VND
0,02665285
ADA
1000
VND
0,05330570
ADA
2500
VND
0,13326425
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 22:24:07 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC