Chuyển đổi 20 VND sang ADA
Chuyển đổi 20 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 21.974 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 21.974,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.392.208.268.795 ₫. Cardano tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.30%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.494.561.993,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
801,89 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,49 T US$
Khối lượng (24h)
38,39 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21974 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 21.974,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
219,740
VND
0.1
ADA
2.197,40
VND
1
ADA
21.974,0
VND
2
ADA
43.948,0
VND
3
ADA
65.922,0
VND
5
ADA
109.870
VND
10
ADA
219.740
VND
20
ADA
439.480
VND
25
ADA
549.350
VND
50
ADA
1.098.700
VND
100
ADA
2.197.400
VND
250
ADA
5.493.500
VND
500
ADA
10.987.000
VND
1000
ADA
21.974.000
VND
2500
ADA
54.935.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000046
ADA
0.1
VND
0,00000455
ADA
1
VND
0,00004551
ADA
2
VND
0,00009102
ADA
3
VND
0,00013652
ADA
5
VND
0,00022754
ADA
10
VND
0,00045508
ADA
20
VND
0,00091017
ADA
25
VND
0,00113771
ADA
50
VND
0,00227542
ADA
100
VND
0,00455083
ADA
250
VND
0,01137708
ADA
500
VND
0,02275416
ADA
1000
VND
0,04550833
ADA
2500
VND
0,11377082
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 02:31:25 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC