Chuyển đổi 20 VND sang ADA
Chuyển đổi 20 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 11.551,98 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 11.552,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.726.464.989.346 ₫. Cardano tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.635.198.912,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
423,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
18,73 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11551.98 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 11.552,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
115,520
VND
0.1
ADA
1.155,198
VND
1
ADA
11.551,98
VND
2
ADA
23.103,96
VND
3
ADA
34.655,94
VND
5
ADA
57.759,9
VND
10
ADA
115.519,8
VND
20
ADA
231.039,6
VND
25
ADA
288.799,5
VND
50
ADA
577.599
VND
100
ADA
1.155.198
VND
250
ADA
2.887.995
VND
500
ADA
5.775.990
VND
1000
ADA
11.551.980
VND
2500
ADA
28.879.950
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000087
ADA
0.1
VND
0,00000866
ADA
1
VND
0,00008657
ADA
2
VND
0,00017313
ADA
3
VND
0,00025970
ADA
5
VND
0,00043283
ADA
10
VND
0,00086565
ADA
20
VND
0,00173130
ADA
25
VND
0,00216413
ADA
50
VND
0,00432826
ADA
100
VND
0,00865652
ADA
250
VND
0,02164131
ADA
500
VND
0,04328262
ADA
1000
VND
0,08656525
ADA
2500
VND
0,21641312
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 21:51:03 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC