Chuyển đổi 100 ADA sang VND
Chuyển đổi 100 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 17.245,79 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:51, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 17.245,8 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.557.224.724.585 ₫. Cardano tăng +4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.07%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
620,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:51 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1724579 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 17.245,8 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
172,458
VND
0.1
ADA
1.724,579
VND
1
ADA
17.245,79
VND
2
ADA
34.491,58
VND
3
ADA
51.737,37
VND
5
ADA
86.228,95
VND
10
ADA
172.457,9
VND
20
ADA
344.915,8
VND
25
ADA
431.144,75
VND
50
ADA
862.289,5
VND
100
ADA
1.724.579
VND
250
ADA
4.311.447,5
VND
500
ADA
8.622.895
VND
1000
ADA
17.245.790
VND
2500
ADA
43.114.475
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000058
ADA
0.1
VND
0,00000580
ADA
1
VND
0,00005799
ADA
2
VND
0,00011597
ADA
3
VND
0,00017396
ADA
5
VND
0,00028993
ADA
10
VND
0,00057985
ADA
20
VND
0,00115970
ADA
25
VND
0,00144963
ADA
50
VND
0,00289926
ADA
100
VND
0,00579852
ADA
250
VND
0,01449629
ADA
500
VND
0,02899258
ADA
1000
VND
0,05798517
ADA
2500
VND
0,14496292
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 15:51:24 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC