Chuyển đổi 20 ADA sang VND
Chuyển đổi 20 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 22.107 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 22.107,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.895.188.848.370 ₫. Cardano tăng +6.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.68%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.538.029.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
806,34 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,54 T US$
Khối lượng (24h)
42,9 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 20 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 442140 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 22.107,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
221,070
VND
0.1
ADA
2.210,70
VND
1
ADA
22.107,0
VND
2
ADA
44.214,0
VND
3
ADA
66.321,0
VND
5
ADA
110.535
VND
10
ADA
221.070
VND
20
ADA
442.140
VND
25
ADA
552.675
VND
50
ADA
1.105.350
VND
100
ADA
2.210.700
VND
250
ADA
5.526.750
VND
500
ADA
11.053.500
VND
1000
ADA
22.107.000
VND
2500
ADA
55.267.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000045
ADA
0.1
VND
0,00000452
ADA
1
VND
0,00004523
ADA
2
VND
0,00009047
ADA
3
VND
0,00013570
ADA
5
VND
0,00022617
ADA
10
VND
0,00045235
ADA
20
VND
0,00090469
ADA
25
VND
0,00113086
ADA
50
VND
0,00226173
ADA
100
VND
0,00452345
ADA
250
VND
0,01130864
ADA
500
VND
0,02261727
ADA
1000
VND
0,04523454
ADA
2500
VND
0,11308635
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 15:31:58 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC