Chuyển đổi 20 ADA sang VND
Chuyển đổi 20 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 18.388,74 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:50, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 18.388,7 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.905.857.354.870 ₫. Cardano giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.21%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
660,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
26,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:50 , việc chuyển đổi 20 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 367774.80000000005 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 18.388,7 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
183,887
VND
0.1
ADA
1.838,874
VND
1
ADA
18.388,74
VND
2
ADA
36.777,48
VND
3
ADA
55.166,22
VND
5
ADA
91.943,7
VND
10
ADA
183.887,4
VND
20
ADA
367.774,8
VND
25
ADA
459.718,5
VND
50
ADA
919.437
VND
100
ADA
1.838.874
VND
250
ADA
4.597.185
VND
500
ADA
9.194.370
VND
1000
ADA
18.388.740
VND
2500
ADA
45.971.850
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000054
ADA
0.1
VND
0,00000544
ADA
1
VND
0,00005438
ADA
2
VND
0,00010876
ADA
3
VND
0,00016314
ADA
5
VND
0,00027191
ADA
10
VND
0,00054381
ADA
20
VND
0,00108762
ADA
25
VND
0,00135953
ADA
50
VND
0,00271906
ADA
100
VND
0,00543811
ADA
250
VND
0,01359528
ADA
500
VND
0,02719055
ADA
1000
VND
0,05438110
ADA
2500
VND
0,13595276
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 14:50:53 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC