Chuyển đổi 2 ADA sang VND
Chuyển đổi 2 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 14.549,64 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 14.549,6 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.312.514.898.862 ₫. Cardano giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.50%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
525,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
17,31 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 2 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29099.28 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 14.549,6 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
145,496
VND
0.1
ADA
1.454,964
VND
1
ADA
14.549,64
VND
2
ADA
29.099,28
VND
3
ADA
43.648,92
VND
5
ADA
72.748,2
VND
10
ADA
145.496,4
VND
20
ADA
290.992,8
VND
25
ADA
363.741
VND
50
ADA
727.482
VND
100
ADA
1.454.964
VND
250
ADA
3.637.410
VND
500
ADA
7.274.820
VND
1000
ADA
14.549.640
VND
2500
ADA
36.374.100
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000069
ADA
0.1
VND
0,00000687
ADA
1
VND
0,00006873
ADA
2
VND
0,00013746
ADA
3
VND
0,00020619
ADA
5
VND
0,00034365
ADA
10
VND
0,00068730
ADA
20
VND
0,00137460
ADA
25
VND
0,00171826
ADA
50
VND
0,00343651
ADA
100
VND
0,00687302
ADA
250
VND
0,01718256
ADA
500
VND
0,03436511
ADA
1000
VND
0,06873022
ADA
2500
VND
0,17182556
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 08:09:21 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC