Chuyển đổi 1000 VND sang ADA
Chuyển đổi 1000 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 24.035 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 24.035,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.454.733.885.362 ₫. Cardano giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.68%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
878,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
94,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24035 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 24.035,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
240,350
VND
0.1
ADA
2.403,50
VND
1
ADA
24.035,0
VND
2
ADA
48.070,0
VND
3
ADA
72.105,0
VND
5
ADA
120.175
VND
10
ADA
240.350
VND
20
ADA
480.700
VND
25
ADA
600.875
VND
50
ADA
1.201.750
VND
100
ADA
2.403.500
VND
250
ADA
6.008.750
VND
500
ADA
12.017.500
VND
1000
ADA
24.035.000
VND
2500
ADA
60.087.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000042
ADA
0.1
VND
0,00000416
ADA
1
VND
0,00004161
ADA
2
VND
0,00008321
ADA
3
VND
0,00012482
ADA
5
VND
0,00020803
ADA
10
VND
0,00041606
ADA
20
VND
0,00083212
ADA
25
VND
0,00104015
ADA
50
VND
0,00208030
ADA
100
VND
0,00416060
ADA
250
VND
0,01040150
ADA
500
VND
0,02080300
ADA
1000
VND
0,04160599
ADA
2500
VND
0,10401498
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 15:01:29 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC