Chuyển đổi 5 ADA sang VND
Chuyển đổi 5 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 15.383,58 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:17, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 15.383,6 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.231.012.371.803 ₫. Cardano giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.48%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
556,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
18,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:17 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76917.9 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 15.383,6 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
153,836
VND
0.1
ADA
1.538,358
VND
1
ADA
15.383,58
VND
2
ADA
30.767,16
VND
3
ADA
46.150,74
VND
5
ADA
76.917,9
VND
10
ADA
153.835,8
VND
20
ADA
307.671,6
VND
25
ADA
384.589,5
VND
50
ADA
769.179
VND
100
ADA
1.538.358
VND
250
ADA
3.845.895
VND
500
ADA
7.691.790
VND
1000
ADA
15.383.580
VND
2500
ADA
38.458.950
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000065
ADA
0.1
VND
0,00000650
ADA
1
VND
0,00006500
ADA
2
VND
0,00013001
ADA
3
VND
0,00019501
ADA
5
VND
0,00032502
ADA
10
VND
0,00065004
ADA
20
VND
0,00130009
ADA
25
VND
0,00162511
ADA
50
VND
0,00325022
ADA
100
VND
0,00650044
ADA
250
VND
0,01625109
ADA
500
VND
0,03250219
ADA
1000
VND
0,06500437
ADA
2500
VND
0,16251094
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 10:17:39 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC