Chuyển đổi 0.01 VND sang ADA
Chuyển đổi 0.01 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 21.949 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến VND
Theo dõi
13:07, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 21.949,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.297.386.127.899 ₫. Cardano tăng +11.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.54%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
784,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
98,3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21949 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 21.949,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
219,490
VND
0.1
ADA
2.194,90
VND
1
ADA
21.949,0
VND
2
ADA
43.898,0
VND
3
ADA
65.847,0
VND
5
ADA
109.745
VND
10
ADA
219.490
VND
20
ADA
438.980
VND
25
ADA
548.725
VND
50
ADA
1.097.450
VND
100
ADA
2.194.900
VND
250
ADA
5.487.250
VND
500
ADA
10.974.500
VND
1000
ADA
21.949.000
VND
2500
ADA
54.872.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000046
ADA
0.1
VND
0,00000456
ADA
1
VND
0,00004556
ADA
2
VND
0,00009112
ADA
3
VND
0,00013668
ADA
5
VND
0,00022780
ADA
10
VND
0,00045560
ADA
20
VND
0,00091120
ADA
25
VND
0,00113900
ADA
50
VND
0,00227801
ADA
100
VND
0,00455602
ADA
250
VND
0,01139004
ADA
500
VND
0,02278008
ADA
1000
VND
0,04556016
ADA
2500
VND
0,11390041
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 13:07:53 22/11/2024
Last Updated at 13:07:53 22/11/2024 UTC