Chuyển đổi 100 VND sang ADA
Chuyển đổi 100 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 24.715 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 24.715,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.075.169.126.542 ₫. Cardano giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.791.022.221,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
884,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,79 T US$
Khối lượng (24h)
93,08 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24715 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 24.715,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
247,150
VND
0.1
ADA
2.471,50
VND
1
ADA
24.715,0
VND
2
ADA
49.430,0
VND
3
ADA
74.145,0
VND
5
ADA
123.575
VND
10
ADA
247.150
VND
20
ADA
494.300
VND
25
ADA
617.875
VND
50
ADA
1.235.750
VND
100
ADA
2.471.500
VND
250
ADA
6.178.750
VND
500
ADA
12.357.500
VND
1000
ADA
24.715.000
VND
2500
ADA
61.787.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000040
ADA
0.1
VND
0,00000405
ADA
1
VND
0,00004046
ADA
2
VND
0,00008092
ADA
3
VND
0,00012138
ADA
5
VND
0,00020231
ADA
10
VND
0,00040461
ADA
20
VND
0,00080923
ADA
25
VND
0,00101153
ADA
50
VND
0,00202306
ADA
100
VND
0,00404613
ADA
250
VND
0,01011531
ADA
500
VND
0,02023063
ADA
1000
VND
0,04046126
ADA
2500
VND
0,10115315
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 05:00:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC