Chuyển đổi 10 VND sang ADA
Chuyển đổi 10 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 18.978,7 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 18.978,7 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.737.442.463.466 ₫. Cardano tăng +4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.84%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
684,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
23,74 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18978.7 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 18.978,7 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
189,787
VND
0.1
ADA
1.897,87
VND
1
ADA
18.978,7
VND
2
ADA
37.957,4
VND
3
ADA
56.936,1
VND
5
ADA
94.893,5
VND
10
ADA
189.787
VND
20
ADA
379.574
VND
25
ADA
474.467,5
VND
50
ADA
948.935
VND
100
ADA
1.897.870
VND
250
ADA
4.744.675
VND
500
ADA
9.489.350
VND
1000
ADA
18.978.700
VND
2500
ADA
47.446.750
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000053
ADA
0.1
VND
0,00000527
ADA
1
VND
0,00005269
ADA
2
VND
0,00010538
ADA
3
VND
0,00015807
ADA
5
VND
0,00026345
ADA
10
VND
0,00052691
ADA
20
VND
0,00105381
ADA
25
VND
0,00131727
ADA
50
VND
0,00263453
ADA
100
VND
0,00526906
ADA
250
VND
0,01317266
ADA
500
VND
0,02634532
ADA
1000
VND
0,05269065
ADA
2500
VND
0,13172662
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 12:21:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC