Chuyển đổi 10 VND sang ADA
Chuyển đổi 10 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 15.356,05 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 15.356,1 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.342.541.658.848 ₫. Cardano tăng +8.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.75%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
553,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
24,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15356.05 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 15.356,1 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
153,561
VND
0.1
ADA
1.535,605
VND
1
ADA
15.356,05
VND
2
ADA
30.712,1
VND
3
ADA
46.068,15
VND
5
ADA
76.780,25
VND
10
ADA
153.560,5
VND
20
ADA
307.121
VND
25
ADA
383.901,25
VND
50
ADA
767.802,5
VND
100
ADA
1.535.605
VND
250
ADA
3.839.012,5
VND
500
ADA
7.678.025
VND
1000
ADA
15.356.050
VND
2500
ADA
38.390.125
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000065
ADA
0.1
VND
0,00000651
ADA
1
VND
0,00006512
ADA
2
VND
0,00013024
ADA
3
VND
0,00019536
ADA
5
VND
0,00032560
ADA
10
VND
0,00065121
ADA
20
VND
0,00130242
ADA
25
VND
0,00162802
ADA
50
VND
0,00325605
ADA
100
VND
0,00651209
ADA
250
VND
0,01628023
ADA
500
VND
0,03256046
ADA
1000
VND
0,06512091
ADA
2500
VND
0,16280228
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 01:13:11 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC