Chuyển đổi 10 VND sang ADA
Chuyển đổi 10 VND sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 25.249 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 25.249,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.431.163.968.114 ₫. Cardano tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.01%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
918,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
95,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25249 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 25.249,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
252,490
VND
0.1
ADA
2.524,90
VND
1
ADA
25.249,0
VND
2
ADA
50.498,0
VND
3
ADA
75.747,0
VND
5
ADA
126.245
VND
10
ADA
252.490
VND
20
ADA
504.980
VND
25
ADA
631.225
VND
50
ADA
1.262.450
VND
100
ADA
2.524.900
VND
250
ADA
6.312.250
VND
500
ADA
12.624.500
VND
1000
ADA
25.249.000
VND
2500
ADA
63.122.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000040
ADA
0.1
VND
0,00000396
ADA
1
VND
0,00003961
ADA
2
VND
0,00007921
ADA
3
VND
0,00011882
ADA
5
VND
0,00019803
ADA
10
VND
0,00039606
ADA
20
VND
0,00079211
ADA
25
VND
0,00099014
ADA
50
VND
0,00198028
ADA
100
VND
0,00396055
ADA
250
VND
0,00990138
ADA
500
VND
0,01980276
ADA
1000
VND
0,03960553
ADA
2500
VND
0,09901382
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 13:07:20 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC