Chuyển đổi 50 ADA sang VND
Chuyển đổi 50 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 25.553 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến VND
Theo dõi
20:01, 25 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 25.553,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.077.738.087.337 ₫. Cardano tăng +5.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.91%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
915,96 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
98,08 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:01 , việc chuyển đổi 50 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1277650 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 25.553,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng
ADA
VND
0.01
ADA
255,530
VND
0.1
ADA
2.555,30
VND
1
ADA
25.553,0
VND
2
ADA
51.106,0
VND
3
ADA
76.659,0
VND
5
ADA
127.765
VND
10
ADA
255.530
VND
20
ADA
511.060
VND
25
ADA
638.825
VND
50
ADA
1.277.650
VND
100
ADA
2.555.300
VND
250
ADA
6.388.250
VND
500
ADA
12.776.500
VND
1000
ADA
25.553.000
VND
2500
ADA
63.882.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND
ADA
0.01
VND
0,00000039
ADA
0.1
VND
0,00000391
ADA
1
VND
0,00003913
ADA
2
VND
0,00007827
ADA
3
VND
0,00011740
ADA
5
VND
0,00019567
ADA
10
VND
0,00039134
ADA
20
VND
0,00078269
ADA
25
VND
0,00097836
ADA
50
VND
0,00195672
ADA
100
VND
0,00391343
ADA
250
VND
0,00978359
ADA
500
VND
0,01956717
ADA
1000
VND
0,03913435
ADA
2500
VND
0,09783587
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 20:01:28 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC