Chuyển đổi 2500 ADA sang VND
Chuyển đổi 2500 ADA sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 19.171,8 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:39, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 19.171,8 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.653.757.411.076 ₫. Cardano tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.49%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
689,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
18,65 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:39 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47929500 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 19.171,8 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Vietnamese đồng

ADA
VND
0.01
ADA
191,718
VND
0.1
ADA
1.917,18
VND
1
ADA
19.171,8
VND
2
ADA
38.343,6
VND
3
ADA
57.515,4
VND
5
ADA
95.859,0
VND
10
ADA
191.718
VND
20
ADA
383.436
VND
25
ADA
479.295
VND
50
ADA
958.590
VND
100
ADA
1.917.180
VND
250
ADA
4.792.950
VND
500
ADA
9.585.900
VND
1000
ADA
19.171.800
VND
2500
ADA
47.929.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cardano
VND

ADA
0.01
VND
0,00000052
ADA
0.1
VND
0,00000522
ADA
1
VND
0,00005216
ADA
2
VND
0,00010432
ADA
3
VND
0,00015648
ADA
5
VND
0,00026080
ADA
10
VND
0,00052160
ADA
20
VND
0,00104320
ADA
25
VND
0,00130400
ADA
50
VND
0,00260800
ADA
100
VND
0,00521599
ADA
250
VND
0,01303999
ADA
500
VND
0,02607997
ADA
1000
VND
0,05215994
ADA
2500
VND
0,13039986
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VND được tạo vào lúc 19:39:16 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC