Chuyển đổi AVL sang BITS
Chuyển đổi AVL sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 1,74 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến BITS
Theo dõi
12:10, 4 tháng 9, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 1,740000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 266.807 BIT. Aston Villa Fan Token giảm -1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.16%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
6,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
266,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.74 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 1,740000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bits

AVL
BITS
0.01
AVL
0,01740000
BITS
0.1
AVL
0,17400000
BITS
1
AVL
1,740000
BITS
2
AVL
3,480000
BITS
3
AVL
5,220000
BITS
5
AVL
8,700000
BITS
10
AVL
17,4000
BITS
20
AVL
34,8000
BITS
25
AVL
43,5000
BITS
50
AVL
87,0000
BITS
100
AVL
174,000
BITS
250
AVL
435,000
BITS
500
AVL
870,000
BITS
1000
AVL
1.740,00
BITS
2500
AVL
4.350,00
BITS
Chuyển đổi Bits sang Aston Villa Fan Token
BITS

AVL
0.01
BITS
0,00574713
AVL
0.1
BITS
0,05747126
AVL
1
BITS
0,57471264
AVL
2
BITS
1,149425
AVL
3
BITS
1,724138
AVL
5
BITS
2,873563
AVL
10
BITS
5,747126
AVL
20
BITS
11,4943
AVL
25
BITS
14,3678
AVL
50
BITS
28,7356
AVL
100
BITS
57,4713
AVL
250
BITS
143,678
AVL
500
BITS
287,356
AVL
1000
BITS
574,713
AVL
2500
BITS
1.436,782
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
Trang AVL-BITS được tạo vào lúc 12:10:23 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC