Chuyển đổi AVL sang BITS
Chuyển đổi AVL sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 1,81 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 1,810000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.212,0 BIT. Aston Villa Fan Token giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.22%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
5,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.81 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 1,810000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bits

AVL
BITS
0.01
AVL
0,01810000
BITS
0.1
AVL
0,18100000
BITS
1
AVL
1,810000
BITS
2
AVL
3,620000
BITS
3
AVL
5,430000
BITS
5
AVL
9,050000
BITS
10
AVL
18,1000
BITS
20
AVL
36,2000
BITS
25
AVL
45,2500
BITS
50
AVL
90,5000
BITS
100
AVL
181,000
BITS
250
AVL
452,500
BITS
500
AVL
905,000
BITS
1000
AVL
1.810,00
BITS
2500
AVL
4.525,00
BITS
Chuyển đổi Bits sang Aston Villa Fan Token
BITS

AVL
0.01
BITS
0,00552486
AVL
0.1
BITS
0,05524862
AVL
1
BITS
0,55248619
AVL
2
BITS
1,104972
AVL
3
BITS
1,657459
AVL
5
BITS
2,762431
AVL
10
BITS
5,524862
AVL
20
BITS
11,0497
AVL
25
BITS
13,8122
AVL
50
BITS
27,6243
AVL
100
BITS
55,2486
AVL
250
BITS
138,122
AVL
500
BITS
276,243
AVL
1000
BITS
552,486
AVL
2500
BITS
1.381,215
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
Trang AVL-BITS được tạo vào lúc 04:26:04 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC