Chuyển đổi AVL sang BITS
Chuyển đổi AVL sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 1,52 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến BITS
Theo dõi
7:41, 11 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 1,520000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.497.884 BIT. Aston Villa Fan Token giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.76%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
8,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.52 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 1,520000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bits
AVL
BITS
0.01
AVL
0,01520000
BITS
0.1
AVL
0,15200000
BITS
1
AVL
1,520000
BITS
2
AVL
3,040000
BITS
3
AVL
4,560000
BITS
5
AVL
7,600000
BITS
10
AVL
15,2000
BITS
20
AVL
30,4000
BITS
25
AVL
38,0000
BITS
50
AVL
76,0000
BITS
100
AVL
152,000
BITS
250
AVL
380,000
BITS
500
AVL
760,000
BITS
1000
AVL
1.520,00
BITS
2500
AVL
3.800,00
BITS
Chuyển đổi Bits sang Aston Villa Fan Token
BITS
AVL
0.01
BITS
0,00657895
AVL
0.1
BITS
0,06578947
AVL
1
BITS
0,65789474
AVL
2
BITS
1,315789
AVL
3
BITS
1,973684
AVL
5
BITS
3,289474
AVL
10
BITS
6,578947
AVL
20
BITS
13,1579
AVL
25
BITS
16,4474
AVL
50
BITS
32,8947
AVL
100
BITS
65,7895
AVL
250
BITS
164,474
AVL
500
BITS
328,947
AVL
1000
BITS
657,895
AVL
2500
BITS
1.644,737
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
Trang AVL-BITS được tạo vào lúc 07:41:41 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC