Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,03 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:26, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02961604 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.942,12 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.29%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
58,97 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:26 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02961604 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02961604 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00029616
VEF
0.1
AVL
0,00296160
VEF
1
AVL
0,02961604
VEF
2
AVL
0,05923208
VEF
3
AVL
0,08884812
VEF
5
AVL
0,14808020
VEF
10
AVL
0,29616040
VEF
20
AVL
0,59232080
VEF
25
AVL
0,74040100
VEF
50
AVL
1,480802
VEF
100
AVL
2,961604
VEF
250
AVL
7,404010
VEF
500
AVL
14,8080
VEF
1000
AVL
29,6160
VEF
2500
AVL
74,0401
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,33765487
AVL
0.1
VEF
3,376549
AVL
1
VEF
33,7655
AVL
2
VEF
67,5310
AVL
3
VEF
101,296
AVL
5
VEF
168,827
AVL
10
VEF
337,655
AVL
20
VEF
675,310
AVL
25
VEF
844,137
AVL
50
VEF
1.688,274
AVL
100
VEF
3.376,549
AVL
250
VEF
8.441,372
AVL
500
VEF
16.882,743
AVL
1000
VEF
33.765,487
AVL
2500
VEF
84.413,716
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 07:26:56 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC