Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02066628 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.667,0 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -3.37%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4391.
Vốn hóa thị trường
70,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02066628 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02066628 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00020666
VEF
0.1
AVL
0,00206663
VEF
1
AVL
0,02066628
VEF
2
AVL
0,04133256
VEF
3
AVL
0,06199884
VEF
5
AVL
0,10333140
VEF
10
AVL
0,20666280
VEF
20
AVL
0,41332560
VEF
25
AVL
0,51665700
VEF
50
AVL
1,033314
VEF
100
AVL
2,066628
VEF
250
AVL
5,166570
VEF
500
AVL
10,3331
VEF
1000
AVL
20,6663
VEF
2500
AVL
51,6657
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,48388002
AVL
0.1
VEF
4,838800
AVL
1
VEF
48,3880
AVL
2
VEF
96,7760
AVL
3
VEF
145,164
AVL
5
VEF
241,940
AVL
10
VEF
483,880
AVL
20
VEF
967,760
AVL
25
VEF
1.209,70
AVL
50
VEF
2.419,40
AVL
100
VEF
4.838,80
AVL
250
VEF
12.097,001
AVL
500
VEF
24.194,001
AVL
1000
VEF
48.388,002
AVL
2500
VEF
120.970,005
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 02:48:21 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC