Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,031 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,03078288 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.456,63 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.09%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.371.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
73,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03078288 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,03078288 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00030783
VEF
0.1
AVL
0,00307829
VEF
1
AVL
0,03078288
VEF
2
AVL
0,06156576
VEF
3
AVL
0,09234864
VEF
5
AVL
0,15391440
VEF
10
AVL
0,30782880
VEF
20
AVL
0,61565760
VEF
25
AVL
0,76957200
VEF
50
AVL
1,539144
VEF
100
AVL
3,078288
VEF
250
AVL
7,695720
VEF
500
AVL
15,3914
VEF
1000
AVL
30,7829
VEF
2500
AVL
76,9572
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,32485589
AVL
0.1
VEF
3,248559
AVL
1
VEF
32,4856
AVL
2
VEF
64,9712
AVL
3
VEF
97,4568
AVL
5
VEF
162,428
AVL
10
VEF
324,856
AVL
20
VEF
649,712
AVL
25
VEF
812,140
AVL
50
VEF
1.624,279
AVL
100
VEF
3.248,559
AVL
250
VEF
8.121,397
AVL
500
VEF
16.242,795
AVL
1000
VEF
32.485,589
AVL
2500
VEF
81.213,973
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 01:59:34 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC