Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02518139 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.453,01 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.33%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
69,79 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02518139 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02518139 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00025181
VEF
0.1
AVL
0,00251814
VEF
1
AVL
0,02518139
VEF
2
AVL
0,05036278
VEF
3
AVL
0,07554417
VEF
5
AVL
0,12590695
VEF
10
AVL
0,25181390
VEF
20
AVL
0,50362780
VEF
25
AVL
0,62953475
VEF
50
AVL
1,259070
VEF
100
AVL
2,518139
VEF
250
AVL
6,295348
VEF
500
AVL
12,5907
VEF
1000
AVL
25,1814
VEF
2500
AVL
62,9535
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,39711867
AVL
0.1
VEF
3,971187
AVL
1
VEF
39,7119
AVL
2
VEF
79,4237
AVL
3
VEF
119,136
AVL
5
VEF
198,559
AVL
10
VEF
397,119
AVL
20
VEF
794,237
AVL
25
VEF
992,797
AVL
50
VEF
1.985,593
AVL
100
VEF
3.971,187
AVL
250
VEF
9.927,967
AVL
500
VEF
19.855,933
AVL
1000
VEF
39.711,867
AVL
2500
VEF
99.279,666
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 18:17:46 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC