Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,01994818 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 247,950 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.07%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4331.
Vốn hóa thị trường
60,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
247,950 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01994818 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,01994818 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00019948
VEF
0.1
AVL
0,00199482
VEF
1
AVL
0,01994818
VEF
2
AVL
0,03989636
VEF
3
AVL
0,05984454
VEF
5
AVL
0,09974090
VEF
10
AVL
0,19948180
VEF
20
AVL
0,39896360
VEF
25
AVL
0,49870450
VEF
50
AVL
0,99740900
VEF
100
AVL
1,994818
VEF
250
AVL
4,987045
VEF
500
AVL
9,974090
VEF
1000
AVL
19,9482
VEF
2500
AVL
49,8705
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,50129887
AVL
0.1
VEF
5,012989
AVL
1
VEF
50,1299
AVL
2
VEF
100,260
AVL
3
VEF
150,390
AVL
5
VEF
250,649
AVL
10
VEF
501,299
AVL
20
VEF
1.002,598
AVL
25
VEF
1.253,247
AVL
50
VEF
2.506,494
AVL
100
VEF
5.012,989
AVL
250
VEF
12.532,472
AVL
500
VEF
25.064,943
AVL
1000
VEF
50.129,887
AVL
2500
VEF
125.324,716
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 21:42:49 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC