Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,01940495 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.971,22 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
73,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01940495 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,01940495 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00019405
VEF
0.1
AVL
0,00194050
VEF
1
AVL
0,01940495
VEF
2
AVL
0,03880990
VEF
3
AVL
0,05821485
VEF
5
AVL
0,09702475
VEF
10
AVL
0,19404950
VEF
20
AVL
0,38809900
VEF
25
AVL
0,48512375
VEF
50
AVL
0,97024750
VEF
100
AVL
1,940495
VEF
250
AVL
4,851238
VEF
500
AVL
9,702475
VEF
1000
AVL
19,4050
VEF
2500
AVL
48,5124
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,51533243
AVL
0.1
VEF
5,153324
AVL
1
VEF
51,5332
AVL
2
VEF
103,066
AVL
3
VEF
154,600
AVL
5
VEF
257,666
AVL
10
VEF
515,332
AVL
20
VEF
1.030,665
AVL
25
VEF
1.288,331
AVL
50
VEF
2.576,662
AVL
100
VEF
5.153,324
AVL
250
VEF
12.883,311
AVL
500
VEF
25.766,621
AVL
1000
VEF
51.533,243
AVL
2500
VEF
128.833,107
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 12:12:28 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC