Chuyển đổi AVL sang VEF
Chuyển đổi AVL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:52, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02142674 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.759,84 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
77,13 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:52 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02142674 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02142674 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00021427
VEF
0.1
AVL
0,00214267
VEF
1
AVL
0,02142674
VEF
2
AVL
0,04285348
VEF
3
AVL
0,06428022
VEF
5
AVL
0,10713370
VEF
10
AVL
0,21426740
VEF
20
AVL
0,42853480
VEF
25
AVL
0,53566850
VEF
50
AVL
1,071337
VEF
100
AVL
2,142674
VEF
250
AVL
5,356685
VEF
500
AVL
10,7134
VEF
1000
AVL
21,4267
VEF
2500
AVL
53,5669
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,46670655
AVL
0.1
VEF
4,667066
AVL
1
VEF
46,6707
AVL
2
VEF
93,3413
AVL
3
VEF
140,012
AVL
5
VEF
233,353
AVL
10
VEF
466,707
AVL
20
VEF
933,413
AVL
25
VEF
1.166,766
AVL
50
VEF
2.333,533
AVL
100
VEF
4.667,066
AVL
250
VEF
11.667,664
AVL
500
VEF
23.335,328
AVL
1000
VEF
46.670,655
AVL
2500
VEF
116.676,639
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 06:52:23 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC