Chuyển đổi AVL sang GBP
Chuyển đổi AVL sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,221 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,22084600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.052,0 £. Aston Villa Fan Token tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.30%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
439,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.220846 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,22084600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00220846
GBP
0.1
AVL
0,02208460
GBP
1
AVL
0,22084600
GBP
2
AVL
0,44169200
GBP
3
AVL
0,66253800
GBP
5
AVL
1,104230
GBP
10
AVL
2,208460
GBP
20
AVL
4,416920
GBP
25
AVL
5,521150
GBP
50
AVL
11,0423
GBP
100
AVL
22,0846
GBP
250
AVL
55,2115
GBP
500
AVL
110,423
GBP
1000
AVL
220,846
GBP
2500
AVL
552,115
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,04528042
AVL
0.1
GBP
0,45280422
AVL
1
GBP
4,528042
AVL
2
GBP
9,056084
AVL
3
GBP
13,5841
AVL
5
GBP
22,6402
AVL
10
GBP
45,2804
AVL
20
GBP
90,5608
AVL
25
GBP
113,201
AVL
50
GBP
226,402
AVL
100
GBP
452,804
AVL
250
GBP
1.132,011
AVL
500
GBP
2.264,021
AVL
1000
GBP
4.528,042
AVL
2500
GBP
11.320,105
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 07:47:42 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC