Chuyển đổi AVL sang GBP
Chuyển đổi AVL sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,105 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,10520700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.420 £. Aston Villa Fan Token giảm -3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.87%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
594,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
242,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.105207 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,10520700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling
AVL
GBP
0.01
AVL
0,00105207
GBP
0.1
AVL
0,01052070
GBP
1
AVL
0,10520700
GBP
2
AVL
0,21041400
GBP
3
AVL
0,31562100
GBP
5
AVL
0,52603500
GBP
10
AVL
1,052070
GBP
20
AVL
2,104140
GBP
25
AVL
2,630175
GBP
50
AVL
5,260350
GBP
100
AVL
10,5207
GBP
250
AVL
26,3018
GBP
500
AVL
52,6035
GBP
1000
AVL
105,207
GBP
2500
AVL
263,018
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP
AVL
0.01
GBP
0,09505071
AVL
0.1
GBP
0,95050710
AVL
1
GBP
9,505071
AVL
2
GBP
19,0101
AVL
3
GBP
28,5152
AVL
5
GBP
47,5254
AVL
10
GBP
95,0507
AVL
20
GBP
190,101
AVL
25
GBP
237,627
AVL
50
GBP
475,254
AVL
100
GBP
950,507
AVL
250
GBP
2.376,268
AVL
500
GBP
4.752,535
AVL
1000
GBP
9.505,071
AVL
2500
GBP
23.762,677
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 05:22:37 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC