Chuyển đổi AVL sang GBP
Chuyển đổi AVL sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,155 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15510100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.692,0 £. Aston Villa Fan Token tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.34%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4398.
Vốn hóa thị trường
527,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155101 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15510100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00155101
GBP
0.1
AVL
0,01551010
GBP
1
AVL
0,15510100
GBP
2
AVL
0,31020200
GBP
3
AVL
0,46530300
GBP
5
AVL
0,77550500
GBP
10
AVL
1,551010
GBP
20
AVL
3,102020
GBP
25
AVL
3,877525
GBP
50
AVL
7,755050
GBP
100
AVL
15,5101
GBP
250
AVL
38,7753
GBP
500
AVL
77,5505
GBP
1000
AVL
155,101
GBP
2500
AVL
387,753
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,06447412
AVL
0.1
GBP
0,64474117
AVL
1
GBP
6,447412
AVL
2
GBP
12,8948
AVL
3
GBP
19,3422
AVL
5
GBP
32,2371
AVL
10
GBP
64,4741
AVL
20
GBP
128,948
AVL
25
GBP
161,185
AVL
50
GBP
322,371
AVL
100
GBP
644,741
AVL
250
GBP
1.611,853
AVL
500
GBP
3.223,706
AVL
1000
GBP
6.447,412
AVL
2500
GBP
16.118,529
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 21:31:29 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC