Chuyển đổi AVL sang GBP
Chuyển đổi AVL sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,145 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:15, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14451000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.127,0 £. Aston Villa Fan Token giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.22%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
549,09 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:15 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14451 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14451000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00144510
GBP
0.1
AVL
0,01445100
GBP
1
AVL
0,14451000
GBP
2
AVL
0,28902000
GBP
3
AVL
0,43353000
GBP
5
AVL
0,72255000
GBP
10
AVL
1,445100
GBP
20
AVL
2,890200
GBP
25
AVL
3,612750
GBP
50
AVL
7,225500
GBP
100
AVL
14,4510
GBP
250
AVL
36,1275
GBP
500
AVL
72,2550
GBP
1000
AVL
144,510
GBP
2500
AVL
361,275
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,06919936
AVL
0.1
GBP
0,69199363
AVL
1
GBP
6,919936
AVL
2
GBP
13,8399
AVL
3
GBP
20,7598
AVL
5
GBP
34,5997
AVL
10
GBP
69,1994
AVL
20
GBP
138,399
AVL
25
GBP
172,998
AVL
50
GBP
345,997
AVL
100
GBP
691,994
AVL
250
GBP
1.729,984
AVL
500
GBP
3.459,968
AVL
1000
GBP
6.919,936
AVL
2500
GBP
17.299,841
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 12:15:58 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC