Chuyển đổi AVL sang BCH
Chuyển đổi AVL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00032118 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49,1779 BCH. Aston Villa Fan Token giảm -6.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.59%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
1,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,1779 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032118 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00032118 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000321
BCH
0.1
AVL
0,00003212
BCH
1
AVL
0,00032118
BCH
2
AVL
0,00064236
BCH
3
AVL
0,00096354
BCH
5
AVL
0,00160590
BCH
10
AVL
0,00321180
BCH
20
AVL
0,00642360
BCH
25
AVL
0,00802950
BCH
50
AVL
0,01605900
BCH
100
AVL
0,03211800
BCH
250
AVL
0,08029500
BCH
500
AVL
0,16059000
BCH
1000
AVL
0,32118000
BCH
2500
AVL
0,80295000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
31,1352
AVL
0.1
BCH
311,352
AVL
1
BCH
3.113,519
AVL
2
BCH
6.227,038
AVL
3
BCH
9.340,557
AVL
5
BCH
15.567,594
AVL
10
BCH
31.135,189
AVL
20
BCH
62.270,378
AVL
25
BCH
77.837,972
AVL
50
BCH
155.675,945
AVL
100
BCH
311.351,89
AVL
250
BCH
778.379,725
AVL
500
BCH
1.556.759,45
AVL
1000
BCH
3.113.518,899
AVL
2500
BCH
7.783.797,248
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 12:14:09 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC