Chuyển đổi AVL sang BCH
Chuyển đổi AVL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:36, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00060160 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48,7067 BCH. Aston Villa Fan Token giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.15%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4183.
Vốn hóa thị trường
1,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
48,7067 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:36 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006016 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00060160 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000602
BCH
0.1
AVL
0,00006016
BCH
1
AVL
0,00060160
BCH
2
AVL
0,00120320
BCH
3
AVL
0,00180480
BCH
5
AVL
0,00300800
BCH
10
AVL
0,00601600
BCH
20
AVL
0,01203200
BCH
25
AVL
0,01504000
BCH
50
AVL
0,03008000
BCH
100
AVL
0,06016000
BCH
250
AVL
0,15040000
BCH
500
AVL
0,30080000
BCH
1000
AVL
0,60160000
BCH
2500
AVL
1,504000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
16,6223
AVL
0.1
BCH
166,223
AVL
1
BCH
1.662,234
AVL
2
BCH
3.324,468
AVL
3
BCH
4.986,702
AVL
5
BCH
8.311,17
AVL
10
BCH
16.622,34
AVL
20
BCH
33.244,681
AVL
25
BCH
41.555,851
AVL
50
BCH
83.111,702
AVL
100
BCH
166.223,404
AVL
250
BCH
415.558,511
AVL
500
BCH
831.117,021
AVL
1000
BCH
1.662.234,043
AVL
2500
BCH
4.155.585,106
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 21:36:59 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC