Chuyển đổi AVL sang BCH
Chuyển đổi AVL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00081878 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 330,159 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.58%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
1,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
330,159 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00081878 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00081878 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000819
BCH
0.1
AVL
0,00008188
BCH
1
AVL
0,00081878
BCH
2
AVL
0,00163756
BCH
3
AVL
0,00245634
BCH
5
AVL
0,00409390
BCH
10
AVL
0,00818780
BCH
20
AVL
0,01637560
BCH
25
AVL
0,02046950
BCH
50
AVL
0,04093900
BCH
100
AVL
0,08187800
BCH
250
AVL
0,20469500
BCH
500
AVL
0,40939000
BCH
1000
AVL
0,81878000
BCH
2500
AVL
2,046950
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
12,2133
AVL
0.1
BCH
122,133
AVL
1
BCH
1.221,329
AVL
2
BCH
2.442,659
AVL
3
BCH
3.663,988
AVL
5
BCH
6.106,646
AVL
10
BCH
12.213,293
AVL
20
BCH
24.426,586
AVL
25
BCH
30.533,232
AVL
50
BCH
61.066,465
AVL
100
BCH
122.132,929
AVL
250
BCH
305.332,324
AVL
500
BCH
610.664,647
AVL
1000
BCH
1.221.329,295
AVL
2500
BCH
3.053.323,237
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 07:42:05 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC