Chuyển đổi AVL sang BCH
Chuyển đổi AVL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:33, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00024446 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 563,288 BCH. Aston Villa Fan Token giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.36%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
1,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
563,288 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:33 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024446 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00024446 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash
AVL
BCH
0.01
AVL
0,00000244
BCH
0.1
AVL
0,00002445
BCH
1
AVL
0,00024446
BCH
2
AVL
0,00048892
BCH
3
AVL
0,00073338
BCH
5
AVL
0,00122230
BCH
10
AVL
0,00244460
BCH
20
AVL
0,00488920
BCH
25
AVL
0,00611150
BCH
50
AVL
0,01222300
BCH
100
AVL
0,02444600
BCH
250
AVL
0,06111500
BCH
500
AVL
0,12223000
BCH
1000
AVL
0,24446000
BCH
2500
AVL
0,61115000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token
BCH
AVL
0.01
BCH
40,9065
AVL
0.1
BCH
409,065
AVL
1
BCH
4.090,649
AVL
2
BCH
8.181,298
AVL
3
BCH
12.271,946
AVL
5
BCH
20.453,244
AVL
10
BCH
40.906,488
AVL
20
BCH
81.812,976
AVL
25
BCH
102.266,219
AVL
50
BCH
204.532,439
AVL
100
BCH
409.064,878
AVL
250
BCH
1.022.662,194
AVL
500
BCH
2.045.324,388
AVL
1000
BCH
4.090.648,777
AVL
2500
BCH
10.226.621,942
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 04:33:56 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC