Chuyển đổi AVL sang BCH
Chuyển đổi AVL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00078277 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 418,471 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.23%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.371.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
1,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
418,471 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00078277 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00078277 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000783
BCH
0.1
AVL
0,00007828
BCH
1
AVL
0,00078277
BCH
2
AVL
0,00156554
BCH
3
AVL
0,00234831
BCH
5
AVL
0,00391385
BCH
10
AVL
0,00782770
BCH
20
AVL
0,01565540
BCH
25
AVL
0,01956925
BCH
50
AVL
0,03913850
BCH
100
AVL
0,07827700
BCH
250
AVL
0,19569250
BCH
500
AVL
0,39138500
BCH
1000
AVL
0,78277000
BCH
2500
AVL
1,956925
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
12,7751
AVL
0.1
BCH
127,751
AVL
1
BCH
1.277,514
AVL
2
BCH
2.555,029
AVL
3
BCH
3.832,543
AVL
5
BCH
6.387,572
AVL
10
BCH
12.775,145
AVL
20
BCH
25.550,289
AVL
25
BCH
31.937,862
AVL
50
BCH
63.875,723
AVL
100
BCH
127.751,447
AVL
250
BCH
319.378,617
AVL
500
BCH
638.757,234
AVL
1000
BCH
1.277.514,468
AVL
2500
BCH
3.193.786,17
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 02:02:22 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC