Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,116 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,11589600 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.958,0 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.371.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
274,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
61,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115896 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,11589600 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00115896
BHD
0.1
AVL
0,01158960
BHD
1
AVL
0,11589600
BHD
2
AVL
0,23179200
BHD
3
AVL
0,34768800
BHD
5
AVL
0,57948000
BHD
10
AVL
1,158960
BHD
20
AVL
2,317920
BHD
25
AVL
2,897400
BHD
50
AVL
5,794800
BHD
100
AVL
11,5896
BHD
250
AVL
28,9740
BHD
500
AVL
57,9480
BHD
1000
AVL
115,896
BHD
2500
AVL
289,740
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,08628425
AVL
0.1
BHD
0,86284255
AVL
1
BHD
8,628425
AVL
2
BHD
17,2569
AVL
3
BHD
25,8853
AVL
5
BHD
43,1421
AVL
10
BHD
86,2843
AVL
20
BHD
172,569
AVL
25
BHD
215,711
AVL
50
BHD
431,421
AVL
100
BHD
862,843
AVL
250
BHD
2.157,106
AVL
500
BHD
4.314,213
AVL
1000
BHD
8.628,425
AVL
2500
BHD
21.571,064
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 02:02:06 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC