Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,053 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:32, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05289800 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.889 BHD. Aston Villa Fan Token giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.83%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
298,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
121,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:32 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.052898 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05289800 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar
AVL
BHD
0.01
AVL
0,00052898
BHD
0.1
AVL
0,00528980
BHD
1
AVL
0,05289800
BHD
2
AVL
0,10579600
BHD
3
AVL
0,15869400
BHD
5
AVL
0,26449000
BHD
10
AVL
0,52898000
BHD
20
AVL
1,057960
BHD
25
AVL
1,322450
BHD
50
AVL
2,644900
BHD
100
AVL
5,289800
BHD
250
AVL
13,2245
BHD
500
AVL
26,4490
BHD
1000
AVL
52,8980
BHD
2500
AVL
132,245
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD
AVL
0.01
BHD
0,18904306
AVL
0.1
BHD
1,890431
AVL
1
BHD
18,9043
AVL
2
BHD
37,8086
AVL
3
BHD
56,7129
AVL
5
BHD
94,5215
AVL
10
BHD
189,043
AVL
20
BHD
378,086
AVL
25
BHD
472,608
AVL
50
BHD
945,215
AVL
100
BHD
1.890,431
AVL
250
BHD
4.726,077
AVL
500
BHD
9.452,153
AVL
1000
BHD
18.904,306
AVL
2500
BHD
47.260,766
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 04:32:51 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC