Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
          1 AVL tương đương 0,046 BHD
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến BHD
Theo dõi
          23:15, 31 tháng 10, 2025
         0 BHD
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,04566265 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.594,59 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
 207,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
 4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
 3,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04566265 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,04566265 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
    Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar
  
  
 AVL
BHD
0.01
 AVL
0,00045663
 BHD
0.1
 AVL
0,00456627
 BHD
1
 AVL
0,04566265
 BHD
2
 AVL
0,09132530
 BHD
3
 AVL
0,13698795
 BHD
5
 AVL
0,22831325
 BHD
10
 AVL
0,45662650
 BHD
20
 AVL
0,91325300
 BHD
25
 AVL
1,141566
 BHD
50
 AVL
2,283133
 BHD
100
 AVL
4,566265
 BHD
250
 AVL
11,4157
 BHD
500
 AVL
22,8313
 BHD
1000
 AVL
45,6627
 BHD
2500
 AVL
114,157
 BHD
    Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
  
 BHD
 
 AVL
0.01
 BHD
0,21899736
 AVL
0.1
 BHD
2,189974
 AVL
1
 BHD
21,8997
 AVL
2
 BHD
43,7995
 AVL
3
 BHD
65,6992
 AVL
5
 BHD
109,499
 AVL
10
 BHD
218,997
 AVL
20
 BHD
437,995
 AVL
25
 BHD
547,493
 AVL
50
 BHD
1.094,987
 AVL
100
 BHD
2.189,974
 AVL
250
 BHD
5.474,934
 AVL
500
 BHD
10.949,868
 AVL
1000
 BHD
21.899,736
 AVL
2500
 BHD
54.749,341
 AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      AVL/AED
    
      AVL/ARS
    
      AVL/AUD
    
      AVL/BCH
    
      AVL/BDT
    
      AVL/BMD
    
      AVL/BNB
    
      AVL/BRL
    
      AVL/BTC
    
      AVL/CAD
    
      AVL/CHF
    
      AVL/CLP
    
      AVL/CNY
    
      AVL/CZK
    
      AVL/DKK
    
      AVL/DOT
    
      AVL/EOS
    
      AVL/ETH
    
      AVL/EUR
    
      AVL/GBP
    
      AVL/HKD
    
      AVL/HUF
    
      AVL/IDR
    
      AVL/ILS
    
      AVL/INR
    
      AVL/JPY
    
      AVL/KRW
    
      AVL/KWD
    
      AVL/LKR
    
      AVL/LTC
    
      AVL/MMK
    
      AVL/MXN
    
      AVL/MYR
    
      AVL/NGN
    
      AVL/NOK
    
      AVL/NZD
    
      AVL/PHP
    
      AVL/PKR
    
      AVL/PLN
    
      AVL/RUB
    
      AVL/SAR
    
      AVL/SEK
    
      AVL/SGD
    
      AVL/THB
    
      AVL/TRY
    
      AVL/TWD
    
      AVL/UAH
    
      AVL/USD
    
      AVL/VEF
    
      AVL/VND
    
      AVL/XAG
    
      AVL/XAU
    
      AVL/XDR
    
      AVL/XLM
    
      AVL/XRP
    
      AVL/YFI
    
      AVL/ZAR
    
      AVL/LINK
    
      AVL/SATS
    
      AVL/BITS
    
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 23:15:47 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC