Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,111 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:44, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,11147200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.949,0 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.31%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
221,97 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:44 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.111472 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,11147200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00111472
BHD
0.1
AVL
0,01114720
BHD
1
AVL
0,11147200
BHD
2
AVL
0,22294400
BHD
3
AVL
0,33441600
BHD
5
AVL
0,55736000
BHD
10
AVL
1,114720
BHD
20
AVL
2,229440
BHD
25
AVL
2,786800
BHD
50
AVL
5,573600
BHD
100
AVL
11,1472
BHD
250
AVL
27,8680
BHD
500
AVL
55,7360
BHD
1000
AVL
111,472
BHD
2500
AVL
278,680
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,08970863
AVL
0.1
BHD
0,89708626
AVL
1
BHD
8,970863
AVL
2
BHD
17,9417
AVL
3
BHD
26,9126
AVL
5
BHD
44,8543
AVL
10
BHD
89,7086
AVL
20
BHD
179,417
AVL
25
BHD
224,272
AVL
50
BHD
448,543
AVL
100
BHD
897,086
AVL
250
BHD
2.242,716
AVL
500
BHD
4.485,431
AVL
1000
BHD
8.970,863
AVL
2500
BHD
22.427,157
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 07:44:45 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC