Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,073 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,07306300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.187,13 BHD. Aston Villa Fan Token giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
277,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073063 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,07306300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00073063
BHD
0.1
AVL
0,00730630
BHD
1
AVL
0,07306300
BHD
2
AVL
0,14612600
BHD
3
AVL
0,21918900
BHD
5
AVL
0,36531500
BHD
10
AVL
0,73063000
BHD
20
AVL
1,461260
BHD
25
AVL
1,826575
BHD
50
AVL
3,653150
BHD
100
AVL
7,306300
BHD
250
AVL
18,2658
BHD
500
AVL
36,5315
BHD
1000
AVL
73,0630
BHD
2500
AVL
182,658
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,13686818
AVL
0.1
BHD
1,368682
AVL
1
BHD
13,6868
AVL
2
BHD
27,3736
AVL
3
BHD
41,0605
AVL
5
BHD
68,4341
AVL
10
BHD
136,868
AVL
20
BHD
273,736
AVL
25
BHD
342,170
AVL
50
BHD
684,341
AVL
100
BHD
1.368,682
AVL
250
BHD
3.421,705
AVL
500
BHD
6.843,409
AVL
1000
BHD
13.686,818
AVL
2500
BHD
34.217,046
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 12:14:08 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC