Chuyển đổi AVL sang BHD
Chuyển đổi AVL sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,079 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:30, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,07912700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.066,39 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.31%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4398.
Vốn hóa thị trường
269 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:30 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.079127 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,07912700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00079127
BHD
0.1
AVL
0,00791270
BHD
1
AVL
0,07912700
BHD
2
AVL
0,15825400
BHD
3
AVL
0,23738100
BHD
5
AVL
0,39563500
BHD
10
AVL
0,79127000
BHD
20
AVL
1,582540
BHD
25
AVL
1,978175
BHD
50
AVL
3,956350
BHD
100
AVL
7,912700
BHD
250
AVL
19,7818
BHD
500
AVL
39,5635
BHD
1000
AVL
79,1270
BHD
2500
AVL
197,818
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,12637911
AVL
0.1
BHD
1,263791
AVL
1
BHD
12,6379
AVL
2
BHD
25,2758
AVL
3
BHD
37,9137
AVL
5
BHD
63,1896
AVL
10
BHD
126,379
AVL
20
BHD
252,758
AVL
25
BHD
315,948
AVL
50
BHD
631,896
AVL
100
BHD
1.263,791
AVL
250
BHD
3.159,478
AVL
500
BHD
6.318,956
AVL
1000
BHD
12.637,911
AVL
2500
BHD
31.594,778
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 21:30:22 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC