Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,065 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06548649 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.547,0 XRP. Aston Villa Fan Token giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.11%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
235,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06548649 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06548649 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00065486
XRP
0.1
AVL
0,00654865
XRP
1
AVL
0,06548649
XRP
2
AVL
0,13097298
XRP
3
AVL
0,19645947
XRP
5
AVL
0,32743245
XRP
10
AVL
0,65486490
XRP
20
AVL
1,309730
XRP
25
AVL
1,637162
XRP
50
AVL
3,274324
XRP
100
AVL
6,548649
XRP
250
AVL
16,3716
XRP
500
AVL
32,7432
XRP
1000
AVL
65,4865
XRP
2500
AVL
163,716
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,15270325
AVL
0.1
XRP
1,527033
AVL
1
XRP
15,2703
AVL
2
XRP
30,5407
AVL
3
XRP
45,8110
AVL
5
XRP
76,3516
AVL
10
XRP
152,703
AVL
20
XRP
305,407
AVL
25
XRP
381,758
AVL
50
XRP
763,516
AVL
100
XRP
1.527,033
AVL
250
XRP
3.817,581
AVL
500
XRP
7.635,163
AVL
1000
XRP
15.270,325
AVL
2500
XRP
38.175,813
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 07:02:34 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC