Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,088 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:56, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,08803109 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.730,00 XRP. Aston Villa Fan Token giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.27%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
266 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:56 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08803109 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,08803109 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00088031
XRP
0.1
AVL
0,00880311
XRP
1
AVL
0,08803109
XRP
2
AVL
0,17606218
XRP
3
AVL
0,26409327
XRP
5
AVL
0,44015545
XRP
10
AVL
0,88031090
XRP
20
AVL
1,760622
XRP
25
AVL
2,200777
XRP
50
AVL
4,401555
XRP
100
AVL
8,803109
XRP
250
AVL
22,0078
XRP
500
AVL
44,0155
XRP
1000
AVL
88,0311
XRP
2500
AVL
220,078
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,11359623
AVL
0.1
XRP
1,135962
AVL
1
XRP
11,3596
AVL
2
XRP
22,7192
AVL
3
XRP
34,0789
AVL
5
XRP
56,7981
AVL
10
XRP
113,596
AVL
20
XRP
227,192
AVL
25
XRP
283,991
AVL
50
XRP
567,981
AVL
100
XRP
1.135,962
AVL
250
XRP
2.839,906
AVL
500
XRP
5.679,812
AVL
1000
XRP
11.359,623
AVL
2500
XRP
28.399,058
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 06:56:11 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC