Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,068 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06777957 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.179 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.42%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
382,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
156,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06777957 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06777957 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP
AVL
XRP
0.01
AVL
0,00067780
XRP
0.1
AVL
0,00677796
XRP
1
AVL
0,06777957
XRP
2
AVL
0,13555914
XRP
3
AVL
0,20333871
XRP
5
AVL
0,33889785
XRP
10
AVL
0,67779570
XRP
20
AVL
1,355591
XRP
25
AVL
1,694489
XRP
50
AVL
3,388979
XRP
100
AVL
6,777957
XRP
250
AVL
16,9449
XRP
500
AVL
33,8898
XRP
1000
AVL
67,7796
XRP
2500
AVL
169,449
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token
XRP
AVL
0.01
XRP
0,14753708
AVL
0.1
XRP
1,475371
AVL
1
XRP
14,7537
AVL
2
XRP
29,5074
AVL
3
XRP
44,2611
AVL
5
XRP
73,7685
AVL
10
XRP
147,537
AVL
20
XRP
295,074
AVL
25
XRP
368,843
AVL
50
XRP
737,685
AVL
100
XRP
1.475,371
AVL
250
XRP
3.688,427
AVL
500
XRP
7.376,854
AVL
1000
XRP
14.753,708
AVL
2500
XRP
36.884,271
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 04:29:21 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC