Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,068 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06818484 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.440,0 XRP. Aston Villa Fan Token giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.34%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
259,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06818484 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06818484 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00068185
XRP
0.1
AVL
0,00681848
XRP
1
AVL
0,06818484
XRP
2
AVL
0,13636968
XRP
3
AVL
0,20455452
XRP
5
AVL
0,34092420
XRP
10
AVL
0,68184840
XRP
20
AVL
1,363697
XRP
25
AVL
1,704621
XRP
50
AVL
3,409242
XRP
100
AVL
6,818484
XRP
250
AVL
17,0462
XRP
500
AVL
34,0924
XRP
1000
AVL
68,1848
XRP
2500
AVL
170,462
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,14666017
AVL
0.1
XRP
1,466602
AVL
1
XRP
14,6660
AVL
2
XRP
29,3320
AVL
3
XRP
43,9981
AVL
5
XRP
73,3301
AVL
10
XRP
146,660
AVL
20
XRP
293,320
AVL
25
XRP
366,650
AVL
50
XRP
733,301
AVL
100
XRP
1.466,602
AVL
250
XRP
3.666,504
AVL
500
XRP
7.333,008
AVL
1000
XRP
14.666,017
AVL
2500
XRP
36.665,042
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 12:12:28 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC