Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,131 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,13098699 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.026,0 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.38%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.371.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
310,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13098699 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,13098699 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00130987
XRP
0.1
AVL
0,01309870
XRP
1
AVL
0,13098699
XRP
2
AVL
0,26197398
XRP
3
AVL
0,39296097
XRP
5
AVL
0,65493495
XRP
10
AVL
1,309870
XRP
20
AVL
2,619740
XRP
25
AVL
3,274675
XRP
50
AVL
6,549350
XRP
100
AVL
13,0987
XRP
250
AVL
32,7467
XRP
500
AVL
65,4935
XRP
1000
AVL
130,987
XRP
2500
AVL
327,467
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,07634346
AVL
0.1
XRP
0,76343460
AVL
1
XRP
7,634346
AVL
2
XRP
15,2687
AVL
3
XRP
22,9030
AVL
5
XRP
38,1717
AVL
10
XRP
76,3435
AVL
20
XRP
152,687
AVL
25
XRP
190,859
AVL
50
XRP
381,717
AVL
100
XRP
763,435
AVL
250
XRP
1.908,586
AVL
500
XRP
3.817,173
AVL
1000
XRP
7.634,346
AVL
2500
XRP
19.085,865
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 01:59:51 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC