Chuyển đổi AVL sang XRP
Chuyển đổi AVL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,132 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:23, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,13187296 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.175,0 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.29%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
262,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:23 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13187296 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,13187296 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00131873
XRP
0.1
AVL
0,01318730
XRP
1
AVL
0,13187296
XRP
2
AVL
0,26374592
XRP
3
AVL
0,39561888
XRP
5
AVL
0,65936480
XRP
10
AVL
1,318730
XRP
20
AVL
2,637459
XRP
25
AVL
3,296824
XRP
50
AVL
6,593648
XRP
100
AVL
13,1873
XRP
250
AVL
32,9682
XRP
500
AVL
65,9365
XRP
1000
AVL
131,873
XRP
2500
AVL
329,682
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,07583056
AVL
0.1
XRP
0,75830557
AVL
1
XRP
7,583056
AVL
2
XRP
15,1661
AVL
3
XRP
22,7492
AVL
5
XRP
37,9153
AVL
10
XRP
75,8306
AVL
20
XRP
151,661
AVL
25
XRP
189,576
AVL
50
XRP
379,153
AVL
100
XRP
758,306
AVL
250
XRP
1.895,764
AVL
500
XRP
3.791,528
AVL
1000
XRP
7.583,056
AVL
2500
XRP
18.957,639
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 07:23:39 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC