Chuyển đổi AVL sang YFI
Chuyển đổi AVL sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00005222 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21,0573 YFI. Aston Villa Fan Token tăng +5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.66%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
103,986 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,0573 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005222 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00005222 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000052
YFI
0.1
AVL
0,00000522
YFI
1
AVL
0,00005222
YFI
2
AVL
0,00010444
YFI
3
AVL
0,00015666
YFI
5
AVL
0,00026110
YFI
10
AVL
0,00052220
YFI
20
AVL
0,00104440
YFI
25
AVL
0,00130550
YFI
50
AVL
0,00261100
YFI
100
AVL
0,00522200
YFI
250
AVL
0,01305500
YFI
500
AVL
0,02611000
YFI
1000
AVL
0,05222000
YFI
2500
AVL
0,13055000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
191,498
AVL
0.1
YFI
1.914,975
AVL
1
YFI
19.149,751
AVL
2
YFI
38.299,502
AVL
3
YFI
57.449,253
AVL
5
YFI
95.748,755
AVL
10
YFI
191.497,511
AVL
20
YFI
382.995,021
AVL
25
YFI
478.743,776
AVL
50
YFI
957.487,553
AVL
100
YFI
1.914.975,105
AVL
250
YFI
4.787.437,763
AVL
500
YFI
9.574.875,527
AVL
1000
YFI
19.149.751,053
AVL
2500
YFI
47.874.377,633
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 07:45:57 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC