Chuyển đổi AVL sang YFI
Chuyển đổi AVL sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003647 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8,102429 YFI. Aston Villa Fan Token giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.06%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
131,292 US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,102429 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003647 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003647 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000036
YFI
0.1
AVL
0,00000365
YFI
1
AVL
0,00003647
YFI
2
AVL
0,00007294
YFI
3
AVL
0,00010941
YFI
5
AVL
0,00018235
YFI
10
AVL
0,00036470
YFI
20
AVL
0,00072940
YFI
25
AVL
0,00091175
YFI
50
AVL
0,00182350
YFI
100
AVL
0,00364700
YFI
250
AVL
0,00911750
YFI
500
AVL
0,01823500
YFI
1000
AVL
0,03647000
YFI
2500
AVL
0,09117500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
274,198
AVL
0.1
YFI
2.741,98
AVL
1
YFI
27.419,797
AVL
2
YFI
54.839,594
AVL
3
YFI
82.259,391
AVL
5
YFI
137.098,985
AVL
10
YFI
274.197,971
AVL
20
YFI
548.395,942
AVL
25
YFI
685.494,927
AVL
50
YFI
1.370.989,855
AVL
100
YFI
2.741.979,709
AVL
250
YFI
6.854.949,273
AVL
500
YFI
13.709.898,547
AVL
1000
YFI
27.419.797,094
AVL
2500
YFI
68.549.492,734
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 07:05:20 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC