Chuyển đổi AVL sang XDR
Chuyển đổi AVL sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,144 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14357600 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.410,51 XDR. Aston Villa Fan Token giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.96%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.199.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4431.
Vốn hóa thị trường
459,4 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.143576 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14357600 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang IMF Special Drawing Rights

AVL
XDR
0.01
AVL
0,00143576
XDR
0.1
AVL
0,01435760
XDR
1
AVL
0,14357600
XDR
2
AVL
0,28715200
XDR
3
AVL
0,43072800
XDR
5
AVL
0,71788000
XDR
10
AVL
1,435760
XDR
20
AVL
2,871520
XDR
25
AVL
3,589400
XDR
50
AVL
7,178800
XDR
100
AVL
14,3576
XDR
250
AVL
35,8940
XDR
500
AVL
71,7880
XDR
1000
AVL
143,576
XDR
2500
AVL
358,940
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Aston Villa Fan Token
XDR

AVL
0.01
XDR
0,06964952
AVL
0.1
XDR
0,69649524
AVL
1
XDR
6,964952
AVL
2
XDR
13,9299
AVL
3
XDR
20,8949
AVL
5
XDR
34,8248
AVL
10
XDR
69,6495
AVL
20
XDR
139,299
AVL
25
XDR
174,124
AVL
50
XDR
348,248
AVL
100
XDR
696,495
AVL
250
XDR
1.741,238
AVL
500
XDR
3.482,476
AVL
1000
XDR
6.964,952
AVL
2500
XDR
17.412,381
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XDR được tạo vào lúc 06:33:33 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC