Chuyển đổi AVL sang KWD
Chuyển đổi AVL sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,037 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,03712849 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.922,78 KWD. Aston Villa Fan Token tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.10%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
168,92 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03712849 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,03712849 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Kuwaiti Dinar
AVL
KWD
0.01
AVL
0,00037128
KWD
0.1
AVL
0,00371285
KWD
1
AVL
0,03712849
KWD
2
AVL
0,07425698
KWD
3
AVL
0,11138547
KWD
5
AVL
0,18564245
KWD
10
AVL
0,37128490
KWD
20
AVL
0,74256980
KWD
25
AVL
0,92821225
KWD
50
AVL
1,856425
KWD
100
AVL
3,712849
KWD
250
AVL
9,282123
KWD
500
AVL
18,5642
KWD
1000
AVL
37,1285
KWD
2500
AVL
92,8212
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Aston Villa Fan Token
KWD
AVL
0.01
KWD
0,26933495
AVL
0.1
KWD
2,693350
AVL
1
KWD
26,9335
AVL
2
KWD
53,8670
AVL
3
KWD
80,8005
AVL
5
KWD
134,667
AVL
10
KWD
269,335
AVL
20
KWD
538,670
AVL
25
KWD
673,337
AVL
50
KWD
1.346,675
AVL
100
KWD
2.693,35
AVL
250
KWD
6.733,374
AVL
500
KWD
13.466,748
AVL
1000
KWD
26.933,495
AVL
2500
KWD
67.333,738
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-KWD được tạo vào lúc 06:59:18 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC