Chuyển đổi AVL sang VND
Chuyển đổi AVL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 5.182,88 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 5.182,88 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.712.715 ₫. Aston Villa Fan Token tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.10%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
15,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
160,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5182.88 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 5.182,88 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Vietnamese đồng

AVL
VND
0.01
AVL
51,8288
VND
0.1
AVL
518,288
VND
1
AVL
5.182,88
VND
2
AVL
10.365,76
VND
3
AVL
15.548,64
VND
5
AVL
25.914,4
VND
10
AVL
51.828,8
VND
20
AVL
103.657,6
VND
25
AVL
129.572
VND
50
AVL
259.144
VND
100
AVL
518.288
VND
250
AVL
1.295.720
VND
500
AVL
2.591.440
VND
1000
AVL
5.182.880
VND
2500
AVL
12.957.200
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Aston Villa Fan Token
VND

AVL
0.01
VND
0,00000193
AVL
0.1
VND
0,00001929
AVL
1
VND
0,00019294
AVL
2
VND
0,00038589
AVL
3
VND
0,00057883
AVL
5
VND
0,00096471
AVL
10
VND
0,00192943
AVL
20
VND
0,00385886
AVL
25
VND
0,00482357
AVL
50
VND
0,00964715
AVL
100
VND
0,01929429
AVL
250
VND
0,04823573
AVL
500
VND
0,09647146
AVL
1000
VND
0,19294292
AVL
2500
VND
0,48235730
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VND được tạo vào lúc 05:13:29 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC