Chuyển đổi AVL sang VND
Chuyển đổi AVL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 5.617,22 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 5.617,22 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.247.836.097 ₫. Aston Villa Fan Token tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
20,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5617.22 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 5.617,22 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Vietnamese đồng

AVL
VND
0.01
AVL
56,1722
VND
0.1
AVL
561,722
VND
1
AVL
5.617,22
VND
2
AVL
11.234,44
VND
3
AVL
16.851,66
VND
5
AVL
28.086,1
VND
10
AVL
56.172,2
VND
20
AVL
112.344,4
VND
25
AVL
140.430,5
VND
50
AVL
280.861
VND
100
AVL
561.722
VND
250
AVL
1.404.305
VND
500
AVL
2.808.610
VND
1000
AVL
5.617.220
VND
2500
AVL
14.043.050
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Aston Villa Fan Token
VND

AVL
0.01
VND
0,00000178
AVL
0.1
VND
0,00001780
AVL
1
VND
0,00017802
AVL
2
VND
0,00035605
AVL
3
VND
0,00053407
AVL
5
VND
0,00089012
AVL
10
VND
0,00178024
AVL
20
VND
0,00356048
AVL
25
VND
0,00445060
AVL
50
VND
0,00890120
AVL
100
VND
0,01780240
AVL
250
VND
0,04450600
AVL
500
VND
0,08901200
AVL
1000
VND
0,17802400
AVL
2500
VND
0,44506001
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VND được tạo vào lúc 07:05:24 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC