Chuyển đổi AVL sang VND
Chuyển đổi AVL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 3.698,79 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 3.698,79 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.522.834.273 ₫. Aston Villa Fan Token giảm -3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.83%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
20,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3698.79 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 3.698,79 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Vietnamese đồng
AVL
VND
0.01
AVL
36,9879
VND
0.1
AVL
369,879
VND
1
AVL
3.698,79
VND
2
AVL
7.397,58
VND
3
AVL
11.096,37
VND
5
AVL
18.493,95
VND
10
AVL
36.987,9
VND
20
AVL
73.975,8
VND
25
AVL
92.469,75
VND
50
AVL
184.939,5
VND
100
AVL
369.879
VND
250
AVL
924.697,5
VND
500
AVL
1.849.395
VND
1000
AVL
3.698.790
VND
2500
AVL
9.246.975
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Aston Villa Fan Token
VND
AVL
0.01
VND
0,00000270
AVL
0.1
VND
0,00002704
AVL
1
VND
0,00027036
AVL
2
VND
0,00054072
AVL
3
VND
0,00081108
AVL
5
VND
0,00135179
AVL
10
VND
0,00270359
AVL
20
VND
0,00540717
AVL
25
VND
0,00675897
AVL
50
VND
0,01351793
AVL
100
VND
0,02703587
AVL
250
VND
0,06758967
AVL
500
VND
0,13517934
AVL
1000
VND
0,27035868
AVL
2500
VND
0,67589671
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VND được tạo vào lúc 04:49:39 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC