Chuyển đổi AVL sang XAU
Chuyển đổi AVL sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003345 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77,0800 XAU. Aston Villa Fan Token giảm -3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.96%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
188,980 US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,0800 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:55 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003345 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003345 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce
AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000033
XAU
0.1
AVL
0,00000335
XAU
1
AVL
0,00003345
XAU
2
AVL
0,00006690
XAU
3
AVL
0,00010035
XAU
5
AVL
0,00016725
XAU
10
AVL
0,00033450
XAU
20
AVL
0,00066900
XAU
25
AVL
0,00083625
XAU
50
AVL
0,00167250
XAU
100
AVL
0,00334500
XAU
250
AVL
0,00836250
XAU
500
AVL
0,01672500
XAU
1000
AVL
0,03345000
XAU
2500
AVL
0,08362500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU
AVL
0.01
XAU
298,954
AVL
0.1
XAU
2.989,537
AVL
1
XAU
29.895,366
AVL
2
XAU
59.790,732
AVL
3
XAU
89.686,099
AVL
5
XAU
149.476,831
AVL
10
XAU
298.953,662
AVL
20
XAU
597.907,324
AVL
25
XAU
747.384,155
AVL
50
XAU
1.494.768,311
AVL
100
XAU
2.989.536,622
AVL
250
XAU
7.473.841,555
AVL
500
XAU
14.947.683,109
AVL
1000
XAU
29.895.366,218
AVL
2500
XAU
74.738.415,546
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 09:55:49 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC