Chuyển đổi AVL sang XAU
Chuyển đổi AVL sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00006387 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14,1900 XAU. Aston Villa Fan Token tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.02%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
229,890 US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,1900 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006387 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00006387 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000064
XAU
0.1
AVL
0,00000639
XAU
1
AVL
0,00006387
XAU
2
AVL
0,00012774
XAU
3
AVL
0,00019161
XAU
5
AVL
0,00031935
XAU
10
AVL
0,00063870
XAU
20
AVL
0,00127740
XAU
25
AVL
0,00159675
XAU
50
AVL
0,00319350
XAU
100
AVL
0,00638700
XAU
250
AVL
0,01596750
XAU
500
AVL
0,03193500
XAU
1000
AVL
0,06387000
XAU
2500
AVL
0,15967500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
156,568
AVL
0.1
XAU
1.565,68
AVL
1
XAU
15.656,803
AVL
2
XAU
31.313,606
AVL
3
XAU
46.970,409
AVL
5
XAU
78.284,014
AVL
10
XAU
156.568,029
AVL
20
XAU
313.136,058
AVL
25
XAU
391.420,072
AVL
50
XAU
782.840,144
AVL
100
XAU
1.565.680,288
AVL
250
XAU
3.914.200,72
AVL
500
XAU
7.828.401,44
AVL
1000
XAU
15.656.802,881
AVL
2500
XAU
39.142.007,202
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 07:02:32 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC