Chuyển đổi AVL sang USD
Chuyển đổi AVL sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,14 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14033400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.361 US$. Aston Villa Fan Token giảm -3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.83%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
792,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
323,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.140334 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14033400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang USD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang US Dollar
AVL
USD
0.01
AVL
0,00140334
USD
0.1
AVL
0,01403340
USD
1
AVL
0,14033400
USD
2
AVL
0,28066800
USD
3
AVL
0,42100200
USD
5
AVL
0,70167000
USD
10
AVL
1,403340
USD
20
AVL
2,806680
USD
25
AVL
3,508350
USD
50
AVL
7,016700
USD
100
AVL
14,0334
USD
250
AVL
35,0835
USD
500
AVL
70,1670
USD
1000
AVL
140,334
USD
2500
AVL
350,835
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Aston Villa Fan Token
USD
AVL
0.01
USD
0,07125857
AVL
0.1
USD
0,71258569
AVL
1
USD
7,125857
AVL
2
USD
14,2517
AVL
3
USD
21,3776
AVL
5
USD
35,6293
AVL
10
USD
71,2586
AVL
20
USD
142,517
AVL
25
USD
178,146
AVL
50
USD
356,293
AVL
100
USD
712,586
AVL
250
USD
1.781,464
AVL
500
USD
3.562,928
AVL
1000
USD
7.125,857
AVL
2500
USD
17.814,642
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-USD được tạo vào lúc 04:49:51 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC