Chuyển đổi AVL sang DOT
Chuyển đổi AVL sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,055 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05544667 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.719,00 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.62%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
167,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05544667 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05544667 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00055447
DOT
0.1
AVL
0,00554467
DOT
1
AVL
0,05544667
DOT
2
AVL
0,11089334
DOT
3
AVL
0,16634001
DOT
5
AVL
0,27723335
DOT
10
AVL
0,55446670
DOT
20
AVL
1,108933
DOT
25
AVL
1,386167
DOT
50
AVL
2,772334
DOT
100
AVL
5,544667
DOT
250
AVL
13,8617
DOT
500
AVL
27,7233
DOT
1000
AVL
55,4467
DOT
2500
AVL
138,617
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,18035348
AVL
0.1
DOT
1,803535
AVL
1
DOT
18,0353
AVL
2
DOT
36,0707
AVL
3
DOT
54,1060
AVL
5
DOT
90,1767
AVL
10
DOT
180,353
AVL
20
DOT
360,707
AVL
25
DOT
450,884
AVL
50
DOT
901,767
AVL
100
DOT
1.803,535
AVL
250
DOT
4.508,837
AVL
500
DOT
9.017,674
AVL
1000
DOT
18.035,348
AVL
2500
DOT
45.088,371
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 07:03:52 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC