Chuyển đổi AVL sang DOT
Chuyển đổi AVL sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,071 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,07118531 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.704,0 DOT. Aston Villa Fan Token tăng +3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.66%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
141,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07118531 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,07118531 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00071185
DOT
0.1
AVL
0,00711853
DOT
1
AVL
0,07118531
DOT
2
AVL
0,14237062
DOT
3
AVL
0,21355593
DOT
5
AVL
0,35592655
DOT
10
AVL
0,71185310
DOT
20
AVL
1,423706
DOT
25
AVL
1,779633
DOT
50
AVL
3,559266
DOT
100
AVL
7,118531
DOT
250
AVL
17,7963
DOT
500
AVL
35,5927
DOT
1000
AVL
71,1853
DOT
2500
AVL
177,963
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,14047842
AVL
0.1
DOT
1,404784
AVL
1
DOT
14,0478
AVL
2
DOT
28,0957
AVL
3
DOT
42,1435
AVL
5
DOT
70,2392
AVL
10
DOT
140,478
AVL
20
DOT
280,957
AVL
25
DOT
351,196
AVL
50
DOT
702,392
AVL
100
DOT
1.404,784
AVL
250
DOT
3.511,961
AVL
500
DOT
7.023,921
AVL
1000
DOT
14.047,842
AVL
2500
DOT
35.119,605
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 07:28:03 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC