Chuyển đổi AVL sang DOT
Chuyển đổi AVL sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,048 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,04820959 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.742,00 DOT. Aston Villa Fan Token tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.56%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4398.
Vốn hóa thị trường
163,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04820959 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,04820959 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00048210
DOT
0.1
AVL
0,00482096
DOT
1
AVL
0,04820959
DOT
2
AVL
0,09641918
DOT
3
AVL
0,14462877
DOT
5
AVL
0,24104795
DOT
10
AVL
0,48209590
DOT
20
AVL
0,96419180
DOT
25
AVL
1,205240
DOT
50
AVL
2,410479
DOT
100
AVL
4,820959
DOT
250
AVL
12,0524
DOT
500
AVL
24,1048
DOT
1000
AVL
48,2096
DOT
2500
AVL
120,524
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,20742761
AVL
0.1
DOT
2,074276
AVL
1
DOT
20,7428
AVL
2
DOT
41,4855
AVL
3
DOT
62,2283
AVL
5
DOT
103,714
AVL
10
DOT
207,428
AVL
20
DOT
414,855
AVL
25
DOT
518,569
AVL
50
DOT
1.037,138
AVL
100
DOT
2.074,276
AVL
250
DOT
5.185,69
AVL
500
DOT
10.371,38
AVL
1000
DOT
20.742,761
AVL
2500
DOT
51.856,902
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 20:32:33 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC