Chuyển đổi AVL sang DOT
Chuyển đổi AVL sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,065 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06458369 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.229,00 DOT. Aston Villa Fan Token tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.54%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4183.
Vốn hóa thị trường
177,88 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06458369 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06458369 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00064584
DOT
0.1
AVL
0,00645837
DOT
1
AVL
0,06458369
DOT
2
AVL
0,12916738
DOT
3
AVL
0,19375107
DOT
5
AVL
0,32291845
DOT
10
AVL
0,64583690
DOT
20
AVL
1,291674
DOT
25
AVL
1,614592
DOT
50
AVL
3,229185
DOT
100
AVL
6,458369
DOT
250
AVL
16,1459
DOT
500
AVL
32,2918
DOT
1000
AVL
64,5837
DOT
2500
AVL
161,459
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,15483785
AVL
0.1
DOT
1,548379
AVL
1
DOT
15,4838
AVL
2
DOT
30,9676
AVL
3
DOT
46,4514
AVL
5
DOT
77,4189
AVL
10
DOT
154,838
AVL
20
DOT
309,676
AVL
25
DOT
387,095
AVL
50
DOT
774,189
AVL
100
DOT
1.548,379
AVL
250
DOT
3.870,946
AVL
500
DOT
7.741,893
AVL
1000
DOT
15.483,785
AVL
2500
DOT
38.709,464
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 21:22:58 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC