Chuyển đổi AVL sang DOT
Chuyển đổi AVL sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,052 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05155310 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.452,0 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -6.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.04%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
185,57 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0515531 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05155310 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00051553
DOT
0.1
AVL
0,00515531
DOT
1
AVL
0,05155310
DOT
2
AVL
0,10310620
DOT
3
AVL
0,15465930
DOT
5
AVL
0,25776550
DOT
10
AVL
0,51553100
DOT
20
AVL
1,031062
DOT
25
AVL
1,288828
DOT
50
AVL
2,577655
DOT
100
AVL
5,155310
DOT
250
AVL
12,8883
DOT
500
AVL
25,7766
DOT
1000
AVL
51,5531
DOT
2500
AVL
128,883
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,19397476
AVL
0.1
DOT
1,939748
AVL
1
DOT
19,3975
AVL
2
DOT
38,7950
AVL
3
DOT
58,1924
AVL
5
DOT
96,9874
AVL
10
DOT
193,975
AVL
20
DOT
387,950
AVL
25
DOT
484,937
AVL
50
DOT
969,874
AVL
100
DOT
1.939,748
AVL
250
DOT
4.849,369
AVL
500
DOT
9.698,738
AVL
1000
DOT
19.397,476
AVL
2500
DOT
48.493,689
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 07:03:09 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC