Chuyển đổi AVL sang EUR
Chuyển đổi AVL sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,183 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:04, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,18324800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.708,0 €. Aston Villa Fan Token giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
659,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:04 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183248 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,18324800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00183248
EUR
0.1
AVL
0,01832480
EUR
1
AVL
0,18324800
EUR
2
AVL
0,36649600
EUR
3
AVL
0,54974400
EUR
5
AVL
0,91624000
EUR
10
AVL
1,832480
EUR
20
AVL
3,664960
EUR
25
AVL
4,581200
EUR
50
AVL
9,162400
EUR
100
AVL
18,3248
EUR
250
AVL
45,8120
EUR
500
AVL
91,6240
EUR
1000
AVL
183,248
EUR
2500
AVL
458,120
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,05457085
AVL
0.1
EUR
0,54570855
AVL
1
EUR
5,457085
AVL
2
EUR
10,9142
AVL
3
EUR
16,3713
AVL
5
EUR
27,2854
AVL
10
EUR
54,5709
AVL
20
EUR
109,142
AVL
25
EUR
136,427
AVL
50
EUR
272,854
AVL
100
EUR
545,709
AVL
250
EUR
1.364,271
AVL
500
EUR
2.728,543
AVL
1000
EUR
5.457,085
AVL
2500
EUR
13.642,714
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 07:04:44 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC