Chuyển đổi AVL sang EUR
Chuyển đổi AVL sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,167 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,16747900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.193,26 €. Aston Villa Fan Token tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.05%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
506,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.167479 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,16747900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00167479
EUR
0.1
AVL
0,01674790
EUR
1
AVL
0,16747900
EUR
2
AVL
0,33495800
EUR
3
AVL
0,50243700
EUR
5
AVL
0,83739500
EUR
10
AVL
1,674790
EUR
20
AVL
3,349580
EUR
25
AVL
4,186975
EUR
50
AVL
8,373950
EUR
100
AVL
16,7479
EUR
250
AVL
41,8697
EUR
500
AVL
83,7395
EUR
1000
AVL
167,479
EUR
2500
AVL
418,698
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,05970898
AVL
0.1
EUR
0,59708978
AVL
1
EUR
5,970898
AVL
2
EUR
11,9418
AVL
3
EUR
17,9127
AVL
5
EUR
29,8545
AVL
10
EUR
59,7090
AVL
20
EUR
119,418
AVL
25
EUR
149,272
AVL
50
EUR
298,545
AVL
100
EUR
597,090
AVL
250
EUR
1.492,724
AVL
500
EUR
2.985,449
AVL
1000
EUR
5.970,898
AVL
2500
EUR
14.927,245
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 05:07:27 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC