Chuyển đổi AVL sang EUR
Chuyển đổi AVL sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,225 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,22500500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.216,91 €. Aston Villa Fan Token giảm -4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.06%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4183.
Vốn hóa thị trường
624,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.225005 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,22500500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00225005
EUR
0.1
AVL
0,02250050
EUR
1
AVL
0,22500500
EUR
2
AVL
0,45001000
EUR
3
AVL
0,67501500
EUR
5
AVL
1,125025
EUR
10
AVL
2,250050
EUR
20
AVL
4,500100
EUR
25
AVL
5,625125
EUR
50
AVL
11,2503
EUR
100
AVL
22,5005
EUR
250
AVL
56,2513
EUR
500
AVL
112,503
EUR
1000
AVL
225,005
EUR
2500
AVL
562,513
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,04444346
AVL
0.1
EUR
0,44443457
AVL
1
EUR
4,444346
AVL
2
EUR
8,888691
AVL
3
EUR
13,3330
AVL
5
EUR
22,2217
AVL
10
EUR
44,4435
AVL
20
EUR
88,8869
AVL
25
EUR
111,109
AVL
50
EUR
222,217
AVL
100
EUR
444,435
AVL
250
EUR
1.111,086
AVL
500
EUR
2.222,173
AVL
1000
EUR
4.444,346
AVL
2500
EUR
11.110,864
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 21:34:57 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC