Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,113 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,11262400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.510 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.87%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
636,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
259,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112624 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,11262400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc
AVL
CHF
0.01
AVL
0,00112624
CHF
0.1
AVL
0,01126240
CHF
1
AVL
0,11262400
CHF
2
AVL
0,22524800
CHF
3
AVL
0,33787200
CHF
5
AVL
0,56312000
CHF
10
AVL
1,126240
CHF
20
AVL
2,252480
CHF
25
AVL
2,815600
CHF
50
AVL
5,631200
CHF
100
AVL
11,2624
CHF
250
AVL
28,1560
CHF
500
AVL
56,3120
CHF
1000
AVL
112,624
CHF
2500
AVL
281,560
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF
AVL
0.01
CHF
0,08879102
AVL
0.1
CHF
0,88791021
AVL
1
CHF
8,879102
AVL
2
CHF
17,7582
AVL
3
CHF
26,6373
AVL
5
CHF
44,3955
AVL
10
CHF
88,7910
AVL
20
CHF
177,582
AVL
25
CHF
221,978
AVL
50
CHF
443,955
AVL
100
CHF
887,910
AVL
250
CHF
2.219,776
AVL
500
CHF
4.439,551
AVL
1000
CHF
8.879,102
AVL
2500
CHF
22.197,755
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 05:28:00 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC