Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,243 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24349500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.185,0 CHF. Aston Villa Fan Token tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.39%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
484,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
98,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.243495 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24349500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00243495
CHF
0.1
AVL
0,02434950
CHF
1
AVL
0,24349500
CHF
2
AVL
0,48699000
CHF
3
AVL
0,73048500
CHF
5
AVL
1,217475
CHF
10
AVL
2,434950
CHF
20
AVL
4,869900
CHF
25
AVL
6,087375
CHF
50
AVL
12,1748
CHF
100
AVL
24,3495
CHF
250
AVL
60,8737
CHF
500
AVL
121,747
CHF
1000
AVL
243,495
CHF
2500
AVL
608,738
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04106861
AVL
0.1
CHF
0,41068605
AVL
1
CHF
4,106861
AVL
2
CHF
8,213721
AVL
3
CHF
12,3206
AVL
5
CHF
20,5343
AVL
10
CHF
41,0686
AVL
20
CHF
82,1372
AVL
25
CHF
102,672
AVL
50
CHF
205,343
AVL
100
CHF
410,686
AVL
250
CHF
1.026,715
AVL
500
CHF
2.053,43
AVL
1000
CHF
4.106,861
AVL
2500
CHF
10.267,151
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 07:31:19 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC