Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,167 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:28, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,16661900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.303,0 CHF. Aston Villa Fan Token tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.34%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4398.
Vốn hóa thị trường
566,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:28 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166619 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,16661900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00166619
CHF
0.1
AVL
0,01666190
CHF
1
AVL
0,16661900
CHF
2
AVL
0,33323800
CHF
3
AVL
0,49985700
CHF
5
AVL
0,83309500
CHF
10
AVL
1,666190
CHF
20
AVL
3,332380
CHF
25
AVL
4,165475
CHF
50
AVL
8,330950
CHF
100
AVL
16,6619
CHF
250
AVL
41,6548
CHF
500
AVL
83,3095
CHF
1000
AVL
166,619
CHF
2500
AVL
416,547
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06001716
AVL
0.1
CHF
0,60017165
AVL
1
CHF
6,001716
AVL
2
CHF
12,0034
AVL
3
CHF
18,0051
AVL
5
CHF
30,0086
AVL
10
CHF
60,0172
AVL
20
CHF
120,034
AVL
25
CHF
150,043
AVL
50
CHF
300,086
AVL
100
CHF
600,172
AVL
250
CHF
1.500,429
AVL
500
CHF
3.000,858
AVL
1000
CHF
6.001,716
AVL
2500
CHF
15.004,291
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 21:28:46 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC