Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,17 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,17006200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.154,0 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.14%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.709.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4496.
Vốn hóa thị trường
630,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170062 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,17006200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00170062
CHF
0.1
AVL
0,01700620
CHF
1
AVL
0,17006200
CHF
2
AVL
0,34012400
CHF
3
AVL
0,51018600
CHF
5
AVL
0,85031000
CHF
10
AVL
1,700620
CHF
20
AVL
3,401240
CHF
25
AVL
4,251550
CHF
50
AVL
8,503100
CHF
100
AVL
17,0062
CHF
250
AVL
42,5155
CHF
500
AVL
85,0310
CHF
1000
AVL
170,062
CHF
2500
AVL
425,155
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,05880208
AVL
0.1
CHF
0,58802084
AVL
1
CHF
5,880208
AVL
2
CHF
11,7604
AVL
3
CHF
17,6406
AVL
5
CHF
29,4010
AVL
10
CHF
58,8021
AVL
20
CHF
117,604
AVL
25
CHF
147,005
AVL
50
CHF
294,010
AVL
100
CHF
588,021
AVL
250
CHF
1.470,052
AVL
500
CHF
2.940,104
AVL
1000
CHF
5.880,208
AVL
2500
CHF
14.700,521
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 14:52:01 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC