Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,155 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15528800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.235,93 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.56%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.999.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4467.
Vốn hóa thị trường
622,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
4 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155288 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15528800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00155288
CHF
0.1
AVL
0,01552880
CHF
1
AVL
0,15528800
CHF
2
AVL
0,31057600
CHF
3
AVL
0,46586400
CHF
5
AVL
0,77644000
CHF
10
AVL
1,552880
CHF
20
AVL
3,105760
CHF
25
AVL
3,882200
CHF
50
AVL
7,764400
CHF
100
AVL
15,5288
CHF
250
AVL
38,8220
CHF
500
AVL
77,6440
CHF
1000
AVL
155,288
CHF
2500
AVL
388,220
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06439648
AVL
0.1
CHF
0,64396476
AVL
1
CHF
6,439648
AVL
2
CHF
12,8793
AVL
3
CHF
19,3189
AVL
5
CHF
32,1982
AVL
10
CHF
64,3965
AVL
20
CHF
128,793
AVL
25
CHF
160,991
AVL
50
CHF
321,982
AVL
100
CHF
643,965
AVL
250
CHF
1.609,912
AVL
500
CHF
3.219,824
AVL
1000
CHF
6.439,648
AVL
2500
CHF
16.099,119
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 03:40:31 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC