Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,212 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,21166500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.136,93 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.05%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4183.
Vốn hóa thị trường
587,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.211665 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,21166500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00211665
CHF
0.1
AVL
0,02116650
CHF
1
AVL
0,21166500
CHF
2
AVL
0,42333000
CHF
3
AVL
0,63499500
CHF
5
AVL
1,058325
CHF
10
AVL
2,116650
CHF
20
AVL
4,233300
CHF
25
AVL
5,291625
CHF
50
AVL
10,5833
CHF
100
AVL
21,1665
CHF
250
AVL
52,9163
CHF
500
AVL
105,833
CHF
1000
AVL
211,665
CHF
2500
AVL
529,163
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04724447
AVL
0.1
CHF
0,47244466
AVL
1
CHF
4,724447
AVL
2
CHF
9,448893
AVL
3
CHF
14,1733
AVL
5
CHF
23,6222
AVL
10
CHF
47,2445
AVL
20
CHF
94,4889
AVL
25
CHF
118,111
AVL
50
CHF
236,222
AVL
100
CHF
472,445
AVL
250
CHF
1.181,112
AVL
500
CHF
2.362,223
AVL
1000
CHF
4.724,447
AVL
2500
CHF
11.811,117
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 21:25:55 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC