Chuyển đổi AVL sang CHF
Chuyển đổi AVL sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,156 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15640400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.849,83 CHF. Aston Villa Fan Token tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.09%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
472,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.156404 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15640400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00156404
CHF
0.1
AVL
0,01564040
CHF
1
AVL
0,15640400
CHF
2
AVL
0,31280800
CHF
3
AVL
0,46921200
CHF
5
AVL
0,78202000
CHF
10
AVL
1,564040
CHF
20
AVL
3,128080
CHF
25
AVL
3,910100
CHF
50
AVL
7,820200
CHF
100
AVL
15,6404
CHF
250
AVL
39,1010
CHF
500
AVL
78,2020
CHF
1000
AVL
156,404
CHF
2500
AVL
391,010
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06393698
AVL
0.1
CHF
0,63936984
AVL
1
CHF
6,393698
AVL
2
CHF
12,7874
AVL
3
CHF
19,1811
AVL
5
CHF
31,9685
AVL
10
CHF
63,9370
AVL
20
CHF
127,874
AVL
25
CHF
159,842
AVL
50
CHF
319,685
AVL
100
CHF
639,370
AVL
250
CHF
1.598,425
AVL
500
CHF
3.196,849
AVL
1000
CHF
6.393,698
AVL
2500
CHF
15.984,246
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 04:51:28 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC